ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 20/10 Vòng 8
PSG
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Strasbourg
Parc des Princes
Ít mây, 11℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.04
O 3.5
1.02
U 3.5
0.86
1
1.30
X
5.80
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.86
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Strasbourg Strasbourg
10'
match yellow.png Marvin Senaya
Senny Mayulu 1 - 0
Kiến tạo: Bradley Barcola
match goal
18'
46'
match change Saidou Sow
Ra sân: Marvin Senaya
46'
match change Sekou Mara
Ra sân: Emanuel Emegha
Marco Asensio Willemsen 2 - 0 match goal
47'
58'
match goal 2 - 1 Sekou Mara
Lee Kang In
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
match change
58'
Lucas Beraldo match yellow.png
60'
Bradley Barcola 3 - 1
Kiến tạo: Willian Joel Pacho Tenorio
match goal
66'
Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Senny Mayulu
match change
67'
Saidou Sow Goal Disallowed match var
69'
72'
match yellow.png Saidou Sow
75'
match change Felix Lemarechal
Ra sân: Junior Mwanga
80'
match change Guemissongui Ouattara
Ra sân: Dilane Bakwa
Ibrahim Mbaye
Ra sân: Bradley Barcola
match change
82'
87'
match change Pape Diong
Ra sân: Sebastian Nanasi
Milan Skriniar match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Pape Diong
Kiến tạo: Sekou Mara
Lee Kang In 4 - 2
Kiến tạo: Joao Neves
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
16
10
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
558
 
Số đường chuyền
 
446
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
25
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
6
27
 
Rê bóng thành công
 
20
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
14
10
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
27
87
 
Pha tấn công
 
108
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Ibrahim Mbaye
8
Fabian Ruiz Pena
19
Lee Kang In
5
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
10
Ousmane Dembele
2
Achraf Hakimi
25
Nuno Mendes
39
Matvei Safonov
42
Yoram Zague
PSG PSG 4-3-3
Strasbourg Strasbourg 4-2-3-1
1
Donnarumma
35
Beraldo
51
Tenorio
37
Skriniar
33
Zaire-Emery
87
Neves
17
Pio
24
Mayulu
29
Barcola
11
Willemsen
14
Doue
1
Petrovic
28
Senaya
5
Sylla
23
Sarr
7
Moreira
18
Mwanga
8
Santos
26
Bakwa
19
Diarra
15
Nanasi
10
Emegha

Substitutes

6
Felix Lemarechal
42
Guemissongui Ouattara
14
Sekou Mara
4
Saidou Sow
17
Pape Diong
25
Yoni Gomis
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
47
Rayane Messi
Đội hình dự bị
PSG PSG
Ibrahim Mbaye 49
Fabian Ruiz Pena 8
Lee Kang In 19
Marcos Aoas Correa,Marquinhos 5
Ousmane Dembele 10
Achraf Hakimi 2
Nuno Mendes 25
Matvei Safonov 39
Yoram Zague 42
Strasbourg Strasbourg
6 Felix Lemarechal
42 Guemissongui Ouattara
14 Sekou Mara
4 Saidou Sow
17 Pape Diong
25 Yoni Gomis
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol
47 Rayane Messi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.67
9.67 Sút trúng cầu môn 3.67
69.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (15trận)
Chủ Khách
Strasbourg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
1
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
4
0
0

PSG PSG

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Midfielder 0 0 1 49 41 83.67% 0 0 59 6.8
37 Milan Skriniar Defender 0 0 0 84 81 96.43% 0 1 92 6.35
11 Marco Asensio Willemsen Forward 2 2 2 17 15 88.24% 0 0 22 7.63
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 47 7.09
8 Fabian Ruiz Pena Midfielder 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.22
19 Lee Kang In Midfielder 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 15 7.02
51 Willian Joel Pacho Tenorio Defender 0 0 1 67 62 92.54% 0 2 87 8.16
35 Lucas Beraldo Defender 0 0 1 69 60 86.96% 2 1 84 6.26
29 Bradley Barcola Forward 5 4 3 19 15 78.95% 2 0 48 9.52
33 Warren Zaire-Emery Midfielder 1 0 2 63 54 85.71% 0 0 80 6.46
14 Desire Doue Midfielder 3 1 2 54 48 88.89% 4 0 81 7.4
87 Joao Neves Midfielder 0 0 2 62 53 85.48% 1 1 80 8.04
49 Ibrahim Mbaye Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 5.9
24 Senny Mayulu Tiền vệ công 6 2 1 13 12 92.31% 2 1 36 7.71

Strasbourg Strasbourg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 51 38 74.51% 0 0 62 6.51
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 1 0 2 27 21 77.78% 3 0 36 6.2
4 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 23 5.89
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 18 5.95
26 Dilane Bakwa Cánh phải 3 2 3 30 24 80% 4 0 56 6.86
14 Sekou Mara Tiền đạo cắm 5 2 2 16 13 81.25% 0 5 28 7.82
28 Marvin Senaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 28 5.83
19 Habib Diarra Tiền vệ công 0 0 1 42 37 88.1% 2 0 57 6.22
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 11 6.2
42 Guemissongui Ouattara Midfielder 0 0 1 5 4 80% 1 0 14 6.53
5 Abakar Sylla Trung vệ 1 0 0 52 47 90.38% 0 2 64 6.18
18 Junior Mwanga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 45 6.39
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 3 1 1 51 47 92.16% 0 2 72 6.98
7 Diego Moreira Cánh trái 2 2 1 31 22 70.97% 3 1 60 6.74
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 52 5.75
17 Pape Diong Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 3 100% 0 0 7 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi