Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.08
1.08
+2
0.80
0.80
O
3.25
0.84
0.84
U
3.25
1.02
1.02
1
1.22
1.22
X
6.40
6.40
2
9.60
9.60
Hiệp 1
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.05
1.05
O
1.5
1.17
1.17
U
1.5
0.75
0.75
Diễn biến chính
PSG
Phút
Montpellier
Idrissa Gana Gueye 1 - 0
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
14'
26'
Nicolas Cozza
Ra sân: Matheus Thuler
Ra sân: Matheus Thuler
79'
Leo Leroy
Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Jordan Ferri
79'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Stephy Mavididi
Ra sân: Stephy Mavididi
79'
Beni Makouana
Ra sân: Florent Mollet
Ra sân: Florent Mollet
Georginio Wijnaldum
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
81'
Mauro Emanuel Icardi Rivero
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
88'
88'
Nicholas Gioacchini
Ra sân: Joris Chotard
Ra sân: Joris Chotard
Julian Draxler 2 - 0
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior
88'
Julian Draxler
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
88'
Rafael Alcantara, Rafinha
Ra sân: Ander Herrera Aguera
Ra sân: Ander Herrera Aguera
90'
90'
Beni Makouana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PSG
Montpellier
Giao bóng trước
8
Phạt góc
7
7
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
9
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
521
Số đường chuyền
439
89%
Chuyền chính xác
85%
10
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
1
8
Đánh đầu
8
5
Đánh đầu thành công
3
4
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
17
19
Đánh chặn
13
14
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
14
2
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
72
67
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
PSG
4-3-3
Montpellier
4-2-3-1
1
Gamboa
22
Diallo
3
Presnel
5
Correa,Marquinho...
2
Hakimi
27
Gueye
8
Paredes
21
Aguera
10
Junior
7
Lottin
11
Maria
1
Omlin
6
Sambia
26
Thuler
14
Esteve
7
Ristic
12
Ferri
13
Chotard
25
Mollet
11
Savanier
10
Mavididi
9
Germain
Đội hình dự bị
PSG
Gianluigi Donnarumma
50
Eric Junior Dina Ebimbe
28
Rafael Alcantara, Rafinha
12
Julian Draxler
23
Mauro Emanuel Icardi Rivero
9
Georginio Wijnaldum
18
Danilo Luis Helio Pereira
15
Nuno Mendes
25
Colin Dagba
17
Montpellier
31
Nicolas Cozza
21
Sepe Elye Wahi
34
Redouane Halal
23
Nicholas Gioacchini
28
Beni Makouana
18
Leo Leroy
22
Mathias Suarez
2
Arnaud Souquet
16
Dimitry Bertaud
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
4
5
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
4
64%
Kiểm soát bóng
49.67%
5
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PSG (5trận)
Chủ
Khách
Montpellier (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0