ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 04/06 Vòng 38
PSG
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Đặt cược
Clermont
Parc des Princes
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
0.76
+1.75
1.06
O 3.5
0.85
U 3.5
1.03
1
1.29
X
6.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
0.85
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

PSG PSG
Phút
Clermont Clermont
5'
match var Grejohn Kiey Goal Disallowed
Sergio Ramos Garcia 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Ferreira Pio
match goal
16'
Kylian Mbappe Lottin 2 - 0 match pen
21'
24'
match goal 2 - 1 Johan Gastien
Kylian Mbappe Lottin match yellow.png
28'
37'
match hong pen Grejohn Kiey
45'
match goal 2 - 2 Medhi Zeffane
46'
match change Jim Allevinah
Ra sân: Medhi Zeffane
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
57'
Renato Junior Luz Sanches
Ra sân: Vitor Ferreira Pio
match change
58'
63'
match goal 2 - 3 Grejohn Kiey
Kiến tạo: Elbasan Rashani
69'
match change Yohann Magnin
Ra sân: Maxime Gonalons
69'
match change Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Muhammed Saracevi
Danilo Luis Helio Pereira match yellow.png
76'
Alexandre Letellier
Ra sân: Gianluigi Donnarumma
match change
80'
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
Ra sân: Bitshiabu El Chadaille
match change
80'
84'
match change Komnen Andric
Ra sân: Grejohn Kiey
89'
match change Florent Ogier
Ra sân: Neto Borges
Ismael Gharbi
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
match change
89'
90'
match yellow.png Mateusz Wieteska

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PSG PSG
Clermont Clermont
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
16
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
567
 
Số đường chuyền
 
475
91%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu
 
6
7
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
9
7
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
77
 
Pha tấn công
 
94
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Marcos Aoas Correa,Marquinhos
90
Alexandre Letellier
35
Ismael Gharbi
18
Renato Junior Luz Sanches
28
Carlos Soler Barragan
29
Timothee Pembele
70
Lucas Lavallee
34
Serif Nhaga
PSG PSG 3-4-1-2
Clermont Clermont 3-4-2-1
99
Donnarumma
31
Chadaille
4
Garcia
15
Pereira
2
Hakimi
6
Verratti
17
Pio
33
Zaire-Emery
30
Messi
7
Lottin
44
Ekitike
99
Diaw
36
Seidu
4
Wieteska
5
Caufriez
2
Zeffane
12
Gonalons
25
Gastien
3
Borges
70
Saracevi
18
Rashani
95
Kiey

Substitutes

7
Yohann Magnin
21
Florent Ogier
11
Jim Allevinah
9
Komnen Andric
10
Saif-Eddine Khaoui
40
Ouparine Djoco
22
Aiman Maurer
91
Jeremie Bela
15
Cheick Oumar Konate
Đội hình dự bị
PSG PSG
Marcos Aoas Correa,Marquinhos 5
Alexandre Letellier 90
Ismael Gharbi 35
Renato Junior Luz Sanches 18
Carlos Soler Barragan 28
Timothee Pembele 29
Lucas Lavallee 70
Serif Nhaga 34
Clermont Clermont
7 Yohann Magnin
21 Florent Ogier
11 Jim Allevinah
9 Komnen Andric
10 Saif-Eddine Khaoui
40 Ouparine Djoco
22 Aiman Maurer
91 Jeremie Bela
15 Cheick Oumar Konate

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
9.67 Sút trúng cầu môn 3.67
69.67% Kiểm soát bóng 51.67%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PSG (15trận)
Chủ Khách
Clermont (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
4
2
1

PSG PSG

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Lionel Andres Messi Cánh phải 6 3 4 50 41 82% 2 0 69 7.38
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 1 1 0 58 53 91.38% 0 3 70 7.12
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 2 41 39 95.12% 0 0 46 6.94
15 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 55 91.67% 1 1 70 5.92
90 Alexandre Letellier Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
6 Marco Verratti Tiền vệ trụ 0 0 2 101 95 94.06% 0 0 111 5.86
5 Marcos Aoas Correa,Marquinhos Trung vệ 1 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.06
99 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 31 5.01
18 Renato Junior Luz Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 2 0 30 5.89
28 Carlos Soler Barragan Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 0 24 5.9
7 Kylian Mbappe Lottin Tiền đạo cắm 3 2 3 31 26 83.87% 0 0 44 7.21
2 Achraf Hakimi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 69 6.65
44 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 5 0 0 11 11 100% 0 0 22 6.08
31 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 1 52 6.02
35 Ismael Gharbi Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.02
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 53 6.1

Clermont Clermont

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 81 73 90.12% 1 0 94 7.37
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 41 97.62% 0 0 51 6.71
18 Elbasan Rashani Cánh trái 2 1 2 21 15 71.43% 4 0 37 7.72
21 Florent Ogier Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 1 1 0 14 13 92.86% 1 0 25 7.12
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 46 6.95
4 Mateusz Wieteska Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 1 58 6.89
10 Saif-Eddine Khaoui Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 2 1 1 28 23 82.14% 0 0 39 7.06
9 Komnen Andric Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.94
5 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 0 61 6.21
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 38 88.37% 2 0 60 6.32
7 Yohann Magnin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 15 6.24
11 Jim Allevinah Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 22 6.36
70 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 3 1 2 45 41 91.11% 3 0 59 6.63
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 1 1 41 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi