ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 03/10 Vòng 8
Preston North End
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Watford
Deepdale Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
2.50
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Watford Watford
Robbie Brady match yellow.png
40'
Milutin Osmajic 1 - 0
Kiến tạo: Kaine Hayden
match goal
53'
54'
match change Ryan Andrews
Ra sân: Festy Ebosele
54'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
63'
match change Ken Sema
Ra sân: Yasser Larouci
Milutin Osmajic 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Storey
match goal
65'
Benjamin Whiteman match yellow.png
70'
Brad Potts
Ra sân: Robbie Brady
match change
73'
Ryan Ledson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
match change
73'
Alistair Mccann 3 - 0
Kiến tạo: Benjamin Whiteman
match goal
75'
83'
match change Thomas Ince
Ra sân: Edo Kayembe
83'
match change Rocco Vata
Ra sân: Kwadwo Baah
Duane Holmes
Ra sân: Mads Frokjaer
match change
84'
Jeppe Okkels
Ra sân: Kaine Hayden
match change
84'
Emil Ris Jakobsen
Ra sân: Milutin Osmajic
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Watford Watford
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
335
 
Số đường chuyền
 
430
70%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
27
87
 
Pha tấn công
 
93
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Jeppe Okkels
9
Emil Ris Jakobsen
25
Duane Holmes
44
Brad Potts
18
Ryan Ledson
5
Jack Whatmough
40
Joshua Luke Bowler
17
Layton Stewart
13
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-5-1-1
Watford Watford 3-4-2-1
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
11
Brady
22
Thordarson
4
Whiteman
8
Mccann
29
Hayden
10
Frokjaer
28
2
Osmajic
23
Bond
6
Pollock
21
Ogbonna
22
Morris
36
Ebosele
17
Sissoko
10
Louza
37
Larouci
39
Kayembe
8
Chakvetadze
34
Baah

Substitutes

11
Rocco Vata
12
Ken Sema
45
Ryan Andrews
7
Thomas Ince
19
Vakoun Issouf Bayo
14
Pierre Dwomoh
15
Antonio Tikvic
41
Alfie Marriott
5
Ryan Porteous
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Jeppe Okkels 23
Emil Ris Jakobsen 9
Duane Holmes 25
Brad Potts 44
Ryan Ledson 18
Jack Whatmough 5
Joshua Luke Bowler 40
Layton Stewart 17
David Cornell 13
Watford Watford
11 Rocco Vata
12 Ken Sema
45 Ryan Andrews
7 Thomas Ince
19 Vakoun Issouf Bayo
14 Pierre Dwomoh
15 Antonio Tikvic
41 Alfie Marriott
5 Ryan Porteous

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 51.33%
14.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (19trận)
Chủ Khách
Watford (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
6
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
1

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 1 0 1 31 22 70.97% 8 3 53 7.48
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 2 45 30 66.67% 0 8 66 7.71
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 3 50% 2 0 19 6.17
25 Duane Holmes Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 0 1 37 31 83.78% 0 1 51 7.25
18 Ryan Ledson Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 38 8.03
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 1 1 3 32 21 65.63% 5 0 50 8.46
23 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.01
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.02
14 Jordan Storey Trung vệ 4 0 1 40 29 72.5% 0 2 54 7.5
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 1 1 1 30 18 60% 0 0 44 7.74
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 2 0 29 7.16
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 5 4 0 11 6 54.55% 0 1 22 8.21
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 0 20 13 65% 2 0 38 6.55
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 3 28 19 67.86% 3 2 41 7.82

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Moussa Sissoko Tiền vệ trụ 1 1 1 49 41 83.67% 0 4 60 6.55
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 33 6.18
23 Jonathan Bond Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 2 39 6.78
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.01
12 Ken Sema Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 2 19 6.18
8 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 4 44 41 93.18% 5 1 65 7.13
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 1 0 7 6 85.71% 0 1 10 5.99
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 3 2 40 4.67
10 Imran Louza Tiền vệ trụ 0 0 3 61 55 90.16% 3 0 74 6.32
6 Matthew Pollock Trung vệ 1 0 0 60 46 76.67% 0 5 77 6.33
37 Yasser Larouci Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 9 90% 5 0 31 6.17
34 Kwadwo Baah Cánh trái 3 2 0 9 4 44.44% 0 0 22 6.16
36 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 8 42.11% 0 0 33 6.04
22 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 37 72.55% 0 2 68 5.86
11 Rocco Vata Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.1
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 2 2 0 17 13 76.47% 0 1 25 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi