ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 07/11 Vòng 14
Preston North End
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Sunderland A.F.C
Deepdale Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
3.20
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
5'
match yellow.png Chris Mepham
Benjamin Whiteman match yellow.png
37'
Liam Lindsay match yellow.png
59'
62'
match change Romaine Mundle
Ra sân: Aaron Anthony Connolly
62'
match change Patrick Roberts
Ra sân: Thomas Watson
Jack Whatmough
Ra sân: Liam Lindsay
match change
74'
Duane Holmes
Ra sân: Sam Greenwood
match change
76'
80'
match change Eliezer Mayenda
Ra sân: Wilson Isidor
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Alistair Mccann
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
470
 
Số đường chuyền
 
311
78%
 
Chuyền chính xác
 
75%
20
 
Phạm lỗi
 
11
45
 
Đánh đầu
 
33
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
2
28
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
10
39
 
Long pass
 
14
108
 
Pha tấn công
 
84
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Stefan Teitur Thordarson
25
Duane Holmes
5
Jack Whatmough
23
Jeppe Okkels
40
Joshua Luke Bowler
18
Ryan Ledson
17
Layton Stewart
33
Kian Best
13
David Cornell
Preston North End Preston North End 3-5-2
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
29
Hayden
8
Mccann
4
Whiteman
10
Frokjaer
44
Potts
9
Jakobsen
20
Greenwood
21
Moore
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
3
Cirkin
4
Neill
8
Browne
40
Watson
11
Rigg
18
Isidor
24
Connolly

Substitutes

12
Eliezer Mayenda
10
Patrick Roberts
14
Romaine Mundle
16
Blondy Nna Noukeu
33
Leo Fuhr Hjelde
15
Nazariy Rusyn
50
Harrison Jones
5
Daniel Ballard
30
Milan Aleksic
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Stefan Teitur Thordarson 22
Duane Holmes 25
Jack Whatmough 5
Jeppe Okkels 23
Joshua Luke Bowler 40
Ryan Ledson 18
Layton Stewart 17
Kian Best 33
David Cornell 13
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
12 Eliezer Mayenda
10 Patrick Roberts
14 Romaine Mundle
16 Blondy Nna Noukeu
33 Leo Fuhr Hjelde
15 Nazariy Rusyn
50 Harrison Jones
5 Daniel Ballard
30 Milan Aleksic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 42.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (19trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
0
2

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 3 50 40 80% 2 1 65 7.14
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 20 74.07% 0 3 40 6.56
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 42 6.54
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 27 6.87
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 2 0 0 21 14 66.67% 3 1 28 6.18
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 0 1 15 6.31
14 Jordan Storey Trung vệ 1 0 1 40 31 77.5% 0 3 49 7.12
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 1 0 0 24 22 91.67% 1 0 29 6.22
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 2 0 1 17 12 70.59% 2 1 28 6.51
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 24 88.89% 1 0 38 6.15
20 Sam Greenwood Tiền vệ công 4 1 1 14 10 71.43% 3 0 31 6.86

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Simon Moore Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 29 6.9
13 Luke ONien Defender 2 0 0 25 23 92% 0 0 37 6.62
8 Alan Browne Midfielder 0 0 1 13 9 69.23% 3 0 25 6.64
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 25 6.49
18 Wilson Isidor Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 12 5.98
24 Aaron Anthony Connolly Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.02
32 Trai Hume Defender 0 0 1 29 23 79.31% 1 3 45 7.34
3 Dennis Cirkin Defender 0 0 0 10 6 60% 0 4 24 6.6
4 Daniel Neill Midfielder 0 0 0 20 15 75% 0 1 24 6.56
11 Chris Rigg Midfielder 0 0 1 18 13 72.22% 1 1 26 6.44
40 Thomas Watson Forward 1 0 0 10 7 70% 1 1 25 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi