ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 4, 23/10 Vòng 11
Preston North End
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Norwich City
Deepdale Stadium
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.84
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Preston North End Preston North End
Phút
Norwich City Norwich City
Sam Greenwood 1 - 0 match pen
6'
Duane Holmes 2 - 0
Kiến tạo: Sam Greenwood
match goal
12'
27'
match yellow.png Callum Doyle
Benjamin Whiteman match yellow.png
30'
32'
match yellow.png Kenny Mclean
Jordan Storey match yellow.png
36'
45'
match goal 2 - 1 Borja Sainz Eguskiza
Kiến tạo: Kellen Fisher
46'
match change Kaide Gordon
Ra sân: Kellen Fisher
61'
match goal 2 - 2 Shane Duffy
Kiến tạo: Joshua Sargent
64'
match yellow.png Emiliano Marcondes Camargo Hansen
67'
match change Benjamin Chrisene
Ra sân: Ante Crnac
67'
match change Gabriel Forsyth
Ra sân: Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Mads Frokjaer
Ra sân: Sam Greenwood
match change
67'
Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Duane Holmes
match change
77'
81'
match change Jack Stacey
Ra sân: Anis Ben Slimane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Preston North End Preston North End
Norwich City Norwich City
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
265
 
Số đường chuyền
 
618
71%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
28
20
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
26
55
 
Pha tấn công
 
122
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Stefan Teitur Thordarson
10
Mads Frokjaer
23
Jeppe Okkels
5
Jack Whatmough
40
Joshua Luke Bowler
18
Ryan Ledson
17
Layton Stewart
33
Kian Best
13
David Cornell
Preston North End Preston North End 4-2-3-1
Norwich City Norwich City 4-3-3
1
Woodman
16
Hughes
6
Lindsay
14
Storey
29
Hayden
8
Mccann
4
Whiteman
11
Brady
20
Greenwood
25
Holmes
9
Jakobsen
12
Long
35
Fisher
4
Duffy
33
Cordoba
6
Doyle
11
Hansen
23
Mclean
20
Slimane
17
Crnac
9
Sargent
7
Eguskiza

Substitutes

3
Jack Stacey
21
Kaide Gordon
14
Benjamin Chrisene
41
Gabriel Forsyth
18
Forson Amankwah
37
Archie Mair
5
Grant Hanley
19
Jacob Lungi Sorensen
29
Oscar Schwartau
Đội hình dự bị
Preston North End Preston North End
Stefan Teitur Thordarson 22
Mads Frokjaer 10
Jeppe Okkels 23
Jack Whatmough 5
Joshua Luke Bowler 40
Ryan Ledson 18
Layton Stewart 17
Kian Best 33
David Cornell 13
Norwich City Norwich City
3 Jack Stacey
21 Kaide Gordon
14 Benjamin Chrisene
41 Gabriel Forsyth
18 Forson Amankwah
37 Archie Mair
5 Grant Hanley
19 Jacob Lungi Sorensen
29 Oscar Schwartau

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 4.33
58.67% Kiểm soát bóng 65%
14.33 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Preston North End (19trận)
Chủ Khách
Norwich City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 0 0 2 26 20 76.92% 12 0 55 7
16 Andrew Hughes Trung vệ 1 0 0 28 18 64.29% 1 4 48 6.32
25 Duane Holmes Tiền vệ phải 1 1 0 12 11 91.67% 1 0 26 7.13
6 Liam Lindsay Trung vệ 1 0 0 26 19 73.08% 0 1 40 6.71
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 24 5.66
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 0 0 0 26 20 76.92% 1 1 32 6.21
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 3 0 0 14 8 57.14% 0 0 26 6.63
14 Jordan Storey Trung vệ 0 0 1 21 17 80.95% 1 3 49 6.63
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 30 27 90% 1 0 44 6.88
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 1 0 2 9 9 100% 2 0 14 6.32
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.95
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 0 4 43 7.14
20 Sam Greenwood Tiền vệ công 1 1 2 17 6 35.29% 0 0 29 7.45

Norwich City Norwich City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 1 1 0 96 83 86.46% 0 3 110 7.15
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 1 0 1 81 76 93.83% 1 0 95 6.45
12 George Long Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 1 26 5.42
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 1 0 0 31 24 77.42% 1 0 43 6.02
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.06
9 Joshua Sargent Tiền đạo cắm 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 23 6.83
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 3 2 0 27 20 74.07% 2 0 61 7.49
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.95
20 Anis Ben Slimane Tiền vệ trụ 1 0 1 52 48 92.31% 0 0 62 6.57
21 Kaide Gordon Cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 27 6.04
33 Jose Cordoba Trung vệ 1 0 0 107 97 90.65% 0 2 118 6.58
6 Callum Doyle Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 6 0 88 6.06
17 Ante Crnac Tiền đạo cắm 0 0 0 20 17 85% 0 0 31 6.53
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 35 94.59% 1 0 41 6.45
41 Gabriel Forsyth 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 21 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi