ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Venezuela - Thứ 2, 27/05 Vòng 6
Portuguesa FC
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Carabobo FC
Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
0.97
O 2
0.89
U 2
0.87
1
2.30
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.11
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Portuguesa FC Portuguesa FC
Phút
Carabobo FC Carabobo FC
Cristian RamIrez 1 - 0 match goal
12'
22'
match yellow.png Francisco Apaolaza
Darwin Carrero 2 - 0 match goal
25'
Joel Caceres match yellow.png
30'
38'
match yellow.png Paolo Chacon
42'
match goal 2 - 1 Hector Lezcano
Kiến tạo: Francisco Apaolaza
Yhonatann Yustiz match yellow.png
52'
Yhonatann Yustiz Card changed match var
52'
Diego Armando Echeverri Gil match yellow.png
60'
86'
match yellow.png Carlos Arroyo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portuguesa FC Portuguesa FC
Carabobo FC Carabobo FC
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
480
 
Số đường chuyền
 
353
14
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
83
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2.67
4 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
13.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portuguesa FC (25trận)
Chủ Khách
Carabobo FC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
4
0
1