ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 12/03 Vòng 3
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
St. Louis City
Providence Park
Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
2.05
X
3.70
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
St. Louis City St. Louis City
Zac Mcgraw 1 - 0
Kiến tạo: Eryk Williamson
match goal
3'
Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Cristhian Paredes
match change
12'
29'
match yellow.png Jared Stroud
45'
match goal 1 - 1 Jared Stroud
Kiến tạo: Joao Klauss De Mello
Dario Zuparic match yellow.png
54'
65'
match yellow.png Miguel Perez
66'
match change Tomas Ostrak
Ra sân: Miguel Perez
66'
match change Celio Pompeu
Ra sân: Jared Stroud
Santiago Moreno match yellow.png
68'
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
69'
72'
match change Nicholas Gioacchini
Ra sân: Rasmus Alm
73'
match change Akil Watts
Ra sân: Indiana Vassilev
Zac Mcgraw match yellow.png
74'
75'
match goal 1 - 2 Kyle Hiebert
Kiến tạo: Eduard Lowen
Diego Gutiérrez
Ra sân: Santiago Moreno
match change
81'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Claudio Bravo
match change
81'
86'
match change Lucas Bartlett
Ra sân: John Nelson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
St. Louis City St. Louis City
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
381
 
Số đường chuyền
 
375
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
20
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
42
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
27
15
 
Đánh chặn
 
10
42
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
27
10
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
111
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Evander da Silva Ferreira
44
Marvin Antonio Loria Leiton
11
Jaroslaw Niezgoda
16
Diego Gutiérrez
31
Aljaz Ivacic
14
Justin Rasmussen
15
Eric Miller
28
Pablo Bonilla
Portland Timbers Portland Timbers 5-3-2
St. Louis City St. Louis City 4-2-3-1
1
Bingham
5
Bravo
18
Mcgraw
33
Mabiala
13
Zuparic
29
Mosquera
21
Zamora
19
Williamson
22
Paredes
99
Fogaca
30
Moreno
1
Burki
2
Nerwinski
26
Parker
22
Hiebert
14
Nelson
28
Perez
19
Vassilev
21
Alm
10
Lowen
8
Stroud
9
Mello

Substitutes

12
Celio Pompeu
7
Tomas Ostrak
24
Lucas Bartlett
11
Nicholas Gioacchini
20
Akil Watts
17
Selmir Pidro
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
16
Samuel Oluwabukunmi Adeniran
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Evander da Silva Ferreira 20
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Jaroslaw Niezgoda 11
Diego Gutiérrez 16
Aljaz Ivacic 31
Justin Rasmussen 14
Eric Miller 15
Pablo Bonilla 28
St. Louis City St. Louis City
12 Celio Pompeu
7 Tomas Ostrak
24 Lucas Bartlett
11 Nicholas Gioacchini
20 Akil Watts
17 Selmir Pidro
39 Ben Lundt
15 Joshua Yaro
16 Samuel Oluwabukunmi Adeniran

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (42trận)
Chủ Khách
St. Louis City (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
7
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
2
2
0
2
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
2
1
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
2
2
2
1

Portland Timbers Portland Timbers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 1 49 6.36
1 David Bingham Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 29 6.67
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 34 6.3
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 30 5.83
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.44
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.09
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 17 60.71% 1 0 50 6.14
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 2 0 0 24 18 75% 2 0 36 6.06
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 0 0 3 29 21 72.41% 4 0 50 7.22
99 Nathan Uiliam Fogaca Tiền đạo cắm 3 1 0 13 11 84.62% 0 3 21 6.26
30 Santiago Moreno Cánh phải 3 1 0 25 16 64% 0 0 45 6.38
18 Zac Mcgraw Trung vệ 2 1 0 25 17 68% 0 2 35 7.35
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 0 3 26 19 73.08% 4 1 52 7.01

St. Louis City St. Louis City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 40 6.41
21 Rasmus Alm Cánh phải 1 1 1 18 10 55.56% 3 0 31 6.49
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 2 43 6.29
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 2 2 58 7.07
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 51 6.88
9 Joao Klauss De Mello Tiền đạo cắm 3 1 2 17 13 76.47% 1 1 27 7.27
8 Jared Stroud Cánh trái 2 1 0 18 16 88.89% 1 0 32 7.16
14 John Nelson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 0 5 47 7.33
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.93
19 Indiana Vassilev Cánh trái 1 0 1 34 27 79.41% 6 0 52 6.73
12 Celio Pompeu Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.05
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 40 30 75% 1 5 57 6.55
28 Miguel Perez Midfielder 0 0 1 31 24 77.42% 0 0 43 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi