ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 16/04 Vòng 8
Portland Timbers
Đã kết thúc 4 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Seattle Sounders
Providence Park
Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.97
-0
0.89
O 2.75
1.00
U 2.75
0.83
1
2.00
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
Seattle Sounders Seattle Sounders
44'
match yellow.png Joao Paulo Mior
54'
match yellow.png Alex Roldan
58'
match goal 0 - 1 Raul Ruidiaz
Kiến tạo: Obed Vaargas
Diego Ferney Chara Zamora match yellow.png
58'
Cristhian Paredes
Ra sân: David Ayala
match change
66'
Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
66'
69'
match change Heber Araujo dos Santos
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco
Dairon Estibens Asprilla Rivas 1 - 1
Kiến tạo: Santiago Moreno
match goal
71'
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
match change
72'
Nathan Uiliam Fogaca 2 - 1
Kiến tạo: Santiago Moreno
match goal
76'
80'
match change Kelyn Rowe
Ra sân: Nouhou Tolo
80'
match change Freddy Montero
Ra sân: Obed Vaargas
Jaroslaw Niezgoda 3 - 1 match goal
81'
83'
match change Danny Leyva
Ra sân: Raul Ruidiaz
Juan David Mosquera 4 - 1
Kiến tạo: Cristhian Paredes
match goal
89'
Larrys Mabiala
Ra sân: Santiago Moreno
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
Seattle Sounders Seattle Sounders
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
373
 
Số đường chuyền
 
501
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
20
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
15
19
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
99
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Nathan Uiliam Fogaca
33
Larrys Mabiala
22
Cristhian Paredes
11
Jaroslaw Niezgoda
44
Marvin Antonio Loria Leiton
26
Hunter Sulte
15
Eric Miller
14
Justin Rasmussen
16
Diego Gutiérrez
Portland Timbers Portland Timbers 4-4-2
Seattle Sounders Seattle Sounders 4-2-3-1
31
Ivacic
5
Bravo
18
Mcgraw
13
Zuparic
29
Mosquera
27
Rivas
24
Ayala
21
Zamora
30
Moreno
20
Ferreira
7
Boli
24
Frei
16
Roldan
28
Andrade
25
Ragen
5
Tolo
73
Vaargas
6
Mior
13
Morris
10
Benitez
23
Franco
9
Ruidiaz

Substitutes

19
Heber Araujo dos Santos
12
Freddy Montero
22
Kelyn Rowe
75
Danny Leyva
3
Xavier Ricardo Arreaga
45
Ethan Dobbelaere
77
Sota Kitahara
30
Stefan Cleveland
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Nathan Uiliam Fogaca 99
Larrys Mabiala 33
Cristhian Paredes 22
Jaroslaw Niezgoda 11
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Hunter Sulte 26
Eric Miller 15
Justin Rasmussen 14
Diego Gutiérrez 16
Seattle Sounders Seattle Sounders
19 Heber Araujo dos Santos
12 Freddy Montero
22 Kelyn Rowe
75 Danny Leyva
3 Xavier Ricardo Arreaga
45 Ethan Dobbelaere
77 Sota Kitahara
30 Stefan Cleveland

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.33
7 Sút trúng cầu môn 2
44% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (36trận)
Chủ Khách
Seattle Sounders (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
5
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
2
2
2
0
HT-T/FT-H
2
1
4
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
4
HT-B/FT-B
1
2
4
4

Portland Timbers Portland Timbers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 35 34 97.14% 0 0 42 6.38
7 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 1 1 13 6.39
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 7 53 7.23
31 Aljaz Ivacic Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 1 46 7.34
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 2 1 2 30 21 70% 2 4 56 8.99
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 9 6.71
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 7 7.26
5 Claudio Bravo Hậu vệ cánh trái 2 0 2 38 27 71.05% 2 0 67 7.02
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 2 0 2 27 22 81.48% 6 0 42 6.33
99 Nathan Uiliam Fogaca Tiền đạo cắm 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 14 7.83
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 3 33 25 75.76% 1 3 50 7.78
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 6.51
18 Zac Mcgraw Trung vệ 1 0 0 43 39 90.7% 0 0 58 6.61
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 4 3 1 35 22 62.86% 4 0 73 8.28

Seattle Sounders Seattle Sounders

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 25 11 44% 0 0 37 5.33
9 Raul Ruidiaz Tiền đạo cắm 4 1 0 22 19 86.36% 0 0 34 6.61
10 Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez Tiền vệ công 5 3 3 68 52 76.47% 9 1 94 6.91
19 Heber Araujo dos Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 5.57
12 Freddy Montero Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.23
22 Kelyn Rowe Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 15 5.96
6 Joao Paulo Mior Tiền vệ trụ 1 0 0 70 63 90% 4 0 86 5.97
13 Jordan Morris Cánh trái 1 1 1 19 15 78.95% 2 0 33 6.73
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 2 0 0 49 34 69.39% 0 2 63 5.93
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 37 72.55% 1 1 66 6.58
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 40 88.89% 4 1 72 5.82
23 Leonardo Alves Chu Franco Cánh trái 0 0 2 23 17 73.91% 6 1 42 6.83
75 Danny Leyva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 1 0 8 5.97
73 Obed Vaargas Tiền vệ trụ 0 0 1 47 40 85.11% 1 2 55 6.77
25 Jackson Ragen Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 1 58 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi