Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.75
0.75
+0.5
1.14
1.14
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Portland Timbers
Phút
Nashville
20'
0 - 1 Teal Bunbury
Kiến tạo: Sean Davis
Kiến tạo: Sean Davis
Santiago Moreno 1 - 1
27'
45'
Walker Zimmerman
60'
Hany Mukhtar
67'
Teal Bunbury
73'
Charles Sapong
Ra sân: Hany Mukhtar
Ra sân: Hany Mukhtar
73'
Eric Miller
Ra sân: Shaquell Moore
Ra sân: Shaquell Moore
Zac Mcgraw
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
Ra sân: Yimmi Javier Chara Zamora
81'
Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Sebastian Hussain Blanco
81'
87'
Luke Haakenson
Ra sân: RANDALL LEAL
Ra sân: RANDALL LEAL
Zac Mcgraw
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portland Timbers
Nashville
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
18
Sút Phạt
7
54%
Kiểm soát bóng
46%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
457
Số đường chuyền
391
83%
Chuyền chính xác
77%
6
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
5
42
Đánh đầu
42
16
Đánh đầu thành công
26
4
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
19
11
Đánh chặn
6
23
Ném biên
28
16
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
115
35
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Portland Timbers
3-4-2-1
Nashville
4-4-2
31
Ivacic
13
Zuparic
33
Mabiala
25
Tuiloma
44
Leiton
23
Zamora
24
Ayala
2
Galland
10
Blanco
30
Moreno
11
Niezgoda
1
Willis
18
Moore
25
Zimmerman
4
Romney
2
Lovitz
19
Muyl
54
Davis
27
Tah
8
LEAL
12
Bunbury
10
Mukhtar
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Pablo Bonilla
28
Justin Rasmussen
14
David Bingham
1
Tega Ikoba
17
Nathan Uiliam Fogaca
99
Blake Bodily
98
Zac Mcgraw
18
Nashville
17
Charles Sapong
5
Jack Maher
6
Dax McCarty
23
Taylor Washington
7
Handwalla Bwana
11
Ethan Zubak
26
Luke Haakenson
30
Elliot Panicco
15
Eric Miller
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
1
1.33
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
1.33
44%
Kiểm soát bóng
49%
9.33
Phạm lỗi
3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers (36trận)
Chủ
Khách
Nashville (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
7
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
4
0
HT-H/FT-H
1
1
3
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
5
3