ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 2, 12/06 Vòng 18
Portland Timbers
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
FC Dallas
Providence Park
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.10
X
3.50
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Portland Timbers Portland Timbers
Phút
FC Dallas FC Dallas
Juan David Mosquera Penalty cancelled match var
3'
Evander da Silva Ferreira match yellow.png
16'
Bi Sylvestre Franck Fortune Boli 1 - 0
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
match goal
35'
45'
match yellow.png Jader Rafael Obrian
46'
match change Sam Junqua
Ra sân: Jesus Jimenez
46'
match yellow.png Edwin Javier Cerrillo
69'
match var Geovane Red card cancelled
71'
match yellow.png Geovane
Diego Ferney Chara Zamora match yellow.png
71'
Marvin Antonio Loria Leiton
Ra sân: Santiago Moreno
match change
72'
Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
match change
72'
82'
match change Herbert Endeley
Ra sân: Geovane
82'
match change Jose Mulato
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
Cristhian Paredes match yellow.png
90'
Marvin Antonio Loria Leiton match yellow.png
90'
Larrys Mabiala
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
match change
90'
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portland Timbers Portland Timbers
FC Dallas FC Dallas
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
358
 
Số đường chuyền
 
504
75%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
106
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Larrys Mabiala
44
Marvin Antonio Loria Leiton
10
Sebastian Hussain Blanco
11
Jaroslaw Niezgoda
99
Nathan Uiliam Fogaca
14
Justin Rasmussen
16
Diego Gutiérrez
26
Hunter Sulte
92
Noel Caliskan
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
FC Dallas FC Dallas 4-4-2
1
Bingham
15
Miller
18
Mcgraw
13
Zuparic
29
Mosquera
22
Paredes
21
Zamora
30
Moreno
20
Ferreira
27
Rivas
7
Boli
30
Paes
2
Geovane
25
Ibeagha
17
Burgess
4
Farfan
20
Velasco
5
Quignon
6
Cerrillo
8
Obrian
9
Jimenez
10
Ferreira

Substitutes

21
Jose Mulato
29
Sam Junqua
27
Herbert Endeley
3
Jose Antonio Martinez
77
Bernard Kamungo
32
Nolan Norris
1
Jimmy Maurer
24
Amet Korca
Đội hình dự bị
Portland Timbers Portland Timbers
Larrys Mabiala 33
Marvin Antonio Loria Leiton 44
Sebastian Hussain Blanco 10
Jaroslaw Niezgoda 11
Nathan Uiliam Fogaca 99
Justin Rasmussen 14
Diego Gutiérrez 16
Hunter Sulte 26
Noel Caliskan 92
FC Dallas FC Dallas
21 Jose Mulato
29 Sam Junqua
27 Herbert Endeley
3 Jose Antonio Martinez
77 Bernard Kamungo
32 Nolan Norris
1 Jimmy Maurer
24 Amet Korca

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2.67
51.33% Kiểm soát bóng 55.33%
9 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portland Timbers (42trận)
Chủ Khách
FC Dallas (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
5
HT-H/FT-T
2
3
4
6
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
7
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
2
2
4
3

Portland Timbers Portland Timbers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Larrys Mabiala Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Sebastian Hussain Blanco Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.97
1 David Bingham Thủ môn 0 0 1 25 14 56% 0 0 33 7.06
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 39 34 87.18% 1 1 51 6.88
7 Bi Sylvestre Franck Fortune Boli Tiền đạo cắm 1 1 0 13 9 69.23% 0 1 25 7.01
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 36 6.81
15 Eric Miller 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 45 6.45
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 1 0 2 35 25 71.43% 3 6 59 7.29
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 2 1 2 38 29 76.32% 0 3 62 8.22
44 Marvin Antonio Loria Leiton Cánh phải 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.06
11 Jaroslaw Niezgoda Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 0 12 5.88
20 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 3 2 3 35 28 80% 3 0 51 7
30 Santiago Moreno Cánh phải 2 2 1 26 22 84.62% 0 1 35 7.3
18 Zac Mcgraw Trung vệ 1 0 0 37 24 64.86% 0 4 49 7.43
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 1 1 1 40 32 80% 1 0 60 6.55

FC Dallas FC Dallas

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 71 59 83.1% 0 1 89 6.52
25 Sebastien Ibeagha Trung vệ 1 1 0 57 51 89.47% 0 4 75 7.49
8 Jader Rafael Obrian Cánh phải 1 0 0 16 16 100% 1 0 35 5.9
30 Maarten Paes Thủ môn 0 0 0 44 29 65.91% 0 0 60 7.33
4 Marco Farfan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 42 97.67% 1 2 67 6.47
10 Jesus Ferreira Tiền đạo cắm 0 0 1 44 35 79.55% 3 0 56 6.14
9 Jesus Jimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 5.92
29 Sam Junqua 0 0 0 20 16 80% 1 1 32 6.61
6 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 51 87.93% 0 0 69 6.69
20 Alan Velasco Cánh trái 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 52 6.04
17 Nkosi Burgess Trung vệ 0 0 0 73 61 83.56% 0 1 81 6.27
21 Jose Mulato Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.13
2 Geovane Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 18 66.67% 3 5 48 6.35
27 Herbert Endeley Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 12 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi