Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
1.65
1.65
X
3.90
3.90
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Portland Timbers
Phút
Austin FC
49'
Cecilio Dominguez
50'
Zan Kolmanic
50'
Sebastian Driussi
Diego Ferney Chara Zamora
53'
Cristhian Paredes
57'
60'
Daniel Pereira
Bill Tuiloma 1 - 0
Kiến tạo: Yimmi Javier Chara Zamora
Kiến tạo: Yimmi Javier Chara Zamora
62'
66'
Jon Gallagher
Ra sân: Zan Kolmanic
Ra sân: Zan Kolmanic
66'
Jhojan Valencia
Ra sân: Daniel Pereira
Ra sân: Daniel Pereira
66'
Ethan Finlay
Ra sân: Diego Fagundez
Ra sân: Diego Fagundez
71'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
Ra sân: Maximiliano Urruti Mussa
74'
Rodney Redes
Ra sân: Cecilio Dominguez
Ra sân: Cecilio Dominguez
Sebastian Hussain Blanco
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Dairon Estibens Asprilla Rivas
75'
David Ayala
Ra sân: Cristhian Paredes
Ra sân: Cristhian Paredes
75'
Diego Gutiérrez
Ra sân: Jaroslaw Niezgoda
Ra sân: Jaroslaw Niezgoda
87'
Sebastian Hussain Blanco
90'
90'
Jhojan Valencia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Portland Timbers
Austin FC
2
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
5
13
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
10
9
Cản sút
4
17
Sút Phạt
16
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
365
Số đường chuyền
564
76%
Chuyền chính xác
85%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
18
Đánh đầu thành công
8
14
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
4
17
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
78
Pha tấn công
110
47
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Portland Timbers
4-2-3-1
Austin FC
4-2-3-1
31
Ivacic
14
Rasmussen
25
Tuiloma
18
Mcgraw
2
Galland
22
Paredes
21
Zamora
27
Rivas
23
Zamora
30
Moreno
11
Niezgoda
1
Stuver
24
Lima
18
Cascante
4
Gabrielsen
23
Kolmanic
8
Ring
6
Pereira
14
Fagundez
7
Driussi
10
Dominguez
37
Mussa
Đội hình dự bị
Portland Timbers
Pablo Bonilla
28
Sebastian Hussain Blanco
10
Dario Zuparic
13
Blake Bodily
98
George Fochive
20
Larrys Mabiala
33
David Ayala
24
Diego Gutiérrez
16
David Bingham
1
Austin FC
13
Ethan Finlay
17
Jon Gallagher
22
Felipe Campanholi Martins
31
Andrew Tarbell
11
Rodney Redes
5
Jhojan Valencia
15
Kipp Keller
16
Hector Jimenez
2
Moussa Kalilou Djitte
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
1
44%
Kiểm soát bóng
44.67%
9.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Portland Timbers (36trận)
Chủ
Khách
Austin FC (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
7
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
2
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
2
1
4
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
2
HT-B/FT-B
1
2
2
3