ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 09/01 Vòng 17
Portimonense
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Maritimo
Estadio Municipal de Portimao
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.13
X
3.15
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Portimonense Portimonense
Phút
Maritimo Maritimo
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira match yellow.png
35'
45'
match goal 0 - 1 Rafik Guitane
Kiến tạo: Paulo Victor Mileo Vidotti
60'
match change Jose Edgar Andrade Costa
Ra sân: Henrique Roberto Rafael
Lucas Possignolo match yellow.png
60'
61'
match change Pedro Henrique Rocha Pelagio
Ra sân: Stefano Beltrame
61'
match change Andre Vidigal
Ra sân: Ali Alipourghara
Lucas Queiroz Canteiro
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
match change
64'
Lucas Fernandes da Silva
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
match change
64'
Fabricio dos Santos Messias 1 - 1 match pen
68'
Pedro Henrique de Oliveira Correia match yellow.png
71'
Fahd Moufi match yellow.png
72'
72'
match yellow.png Jose Edgar Andrade Costa
79'
match yellow.png Claudio Winck Neto
Renato Barbosa dos Santos Junior
Ra sân: Iván Angulo
match change
80'
Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Fabricio dos Santos Messias
match change
80'
82'
match change Moises Castillo Mosquera
Ra sân: Leonardo De Andrade Silva
86'
match yellow.png Diogo Mendes
90'
match goal 1 - 2 Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
match change
90'
90'
match change Clesio Bauque
Ra sân: Rafik Guitane

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Portimonense Portimonense
Maritimo Maritimo
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
546
 
Số đường chuyền
 
323
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
137
 
Pha tấn công
 
93
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Renato Barbosa dos Santos Junior
85
Bruno Reis
42
Diogo Miguel Costa Rodrigues
20
Lucas Queiroz Canteiro
26
Sana Gomes
12
Payam Niazmand
11
Anderson de Oliveira da Silva
8
Lucas Fernandes da Silva
25
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Portimonense Portimonense 4-2-3-1
Maritimo Maritimo 4-3-3
94
Portugal
22
Oliveira
3
Possignolo
44
Correia
18
Moufi
76
Carlinhos
7
Pereira
70
Angulo
10
Shoya
77
Morte
9
Messias
48
Vidotti
2
Neto
5
Junior
66
Silva
94
Brito
8
Guitane
16
Mendes
10
Beltrame
9
Alipourghara
95
Tadjo
93
Rafael

Substitutes

24
Clesio Bauque
45
Fabio China
60
Pedro Henrique Rocha Pelagio
7
Andre Vidigal
23
Ruben Macedo
12
Jose Edgar Andrade Costa
1
Joao Miguel Macedo Silva
6
Miguel Filipe Nunes Cardoso
3
Moises Castillo Mosquera
Đội hình dự bị
Portimonense Portimonense
Renato Barbosa dos Santos Junior 91
Bruno Reis 85
Diogo Miguel Costa Rodrigues 42
Lucas Queiroz Canteiro 20
Sana Gomes 26
Payam Niazmand 12
Anderson de Oliveira da Silva 11
Lucas Fernandes da Silva 8
Gilbert Gianelli Imbula Wanga 25
Maritimo Maritimo
24 Clesio Bauque
45 Fabio China
60 Pedro Henrique Rocha Pelagio
7 Andre Vidigal
23 Ruben Macedo
12 Jose Edgar Andrade Costa
1 Joao Miguel Macedo Silva
6 Miguel Filipe Nunes Cardoso
3 Moises Castillo Mosquera

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
42.67% Kiểm soát bóng 49%
24 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Portimonense (12trận)
Chủ Khách
Maritimo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
1