ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ukraine - Thứ 6, 06/10 Vòng 10
Polissya Zhytomyr 1
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Dynamo Kyiv 1
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.91
O 2.75
0.83
U 2.75
0.84
1
5.00
X
3.90
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
4'
match goal 0 - 1 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Nazar Voloshyn
Borys Krushynskyi 1 - 1
Kiến tạo: Bogdan Kushnirenko
match goal
15'
Arielson match yellow.png
16'
45'
match yellow.png Nazar Voloshyn
Yevgeniy Morozko match yellow.png
49'
51'
match pen 1 - 2 Vitaliy Buyalskyi
Vyacheslav Tankovskyi match yellow.png
53'
Yevgeniy Morozko match yellow.pngmatch red
57'
62'
match yellow.png Oleksandr Tymchyk
Pylyp Budkivsky 2 - 2
Kiến tạo: Sergey Kozak
match goal
64'
Sergey Kozak 3 - 2 match goal
70'
90'
match red Oleksandr Karavaev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
70
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 46.67%
8.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Polissya Zhytomyr (16trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
6
2
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
0
3
2
4