ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Á - Thứ 4, 08/11 Vòng Group
Pohang Steelers
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Urawa Red Diamonds 1
Pohang Steelyard Stadium
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
-0
1.05
O 2.25
0.83
U 2.25
0.88
1
2.50
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.02
O 1
1.08
U 1
0.74

Diễn biến chính

Pohang Steelers Pohang Steelers
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
36'
match goal 0 - 1 Jose Kante Martinez
Kiến tạo: Akkanis Punya
Sang-Min Sim
Ra sân: Shin Kwang Hoon
match change
46'
Jose Joaquim de Carvalho
Ra sân: Lee Ho jae
match change
46'
Jong-Woo Kim
Ra sân: Jun-ho Kim
match change
46'
54'
match yellow.png Atsuki Ito
Kim Seung Dae
Ra sân: Yoon Jae Woon
match change
59'
Chan Yong Park match yellow.png
62'
Yun-sang Hong Penalty awarded match var
63'
66'
match change Bryan Linssen
Ra sân: Akkanis Punya
66'
match change Toshiki Takahashi
Ra sân: Kaito Yasui
Jose Joaquim de Carvalho 1 - 1 match pen
66'
67'
match yellow.png Takuya Iwanami
72'
match red Takahiro Akimoto
72'
match var Takahiro Akimoto Card changed
Kim In Sung
Ra sân: Young-jun Go
match change
75'
77'
match change Ayumu Ohata
Ra sân: Yoshio Koizumi
85'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
Kim In Sung 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pohang Steelers Pohang Steelers
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
572
 
Số đường chuyền
 
386
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
13
108
 
Pha tấn công
 
96
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Bak Keonwoo
26
Jae-hun Cho
45
Ha Chang Rae
18
Kang Hyun Je
7
Kim In Sung
6
Jong-Woo Kim
88
Kim Kyu Pyo
12
Kim Seung Dae
2
Sang-Min Sim
1
Yoon Pyung Gook
19
Min ho Yoon
9
Jose Joaquim de Carvalho
Pohang Steelers Pohang Steelers 4-2-3-1
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
21
Hwang
14
Wook
5
Grant
20
Park
17
Hoon
16
Hee
66
Kim
37
Hong
30
Woon
11
Go
33
jae
1
Nishikawa
25
Yasui
4
Iwanami
5
Hoibraten
26
Ogiwara
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
8
Koizumi
11
Martinez
27
Punya

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
35
Jumpei Hayakawa
40
Yuichi Hirano
30
Shinzo Koroki
9
Bryan Linssen
6
Kazuaki Mawatari
10
Nakajima Shoya
16
Ayumi Niekawa
66
Ayumu Ohata
22
Kai Shibato
18
Toshiki Takahashi
31
Shun Yoshida
Đội hình dự bị
Pohang Steelers Pohang Steelers
Bak Keonwoo 22
Jae-hun Cho 26
Ha Chang Rae 45
Kang Hyun Je 18
Kim In Sung 7
Jong-Woo Kim 6
Kim Kyu Pyo 88
Kim Seung Dae 12
Sang-Min Sim 2
Yoon Pyung Gook 1
Min ho Yoon 19
Jose Joaquim de Carvalho 9
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
20 Tetsuya Chinen
35 Jumpei Hayakawa
40 Yuichi Hirano
30 Shinzo Koroki
9 Bryan Linssen
6 Kazuaki Mawatari
10 Nakajima Shoya
16 Ayumi Niekawa
66 Ayumu Ohata
22 Kai Shibato
18 Toshiki Takahashi
31 Shun Yoshida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56.67% Kiểm soát bóng 42.33%
11 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pohang Steelers (4trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0