Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.75
0.75
1
2.26
2.26
X
3.00
3.00
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Pohang Steelers
Phút
Nagoya Grampus
Shin Jin Ho
35'
Young-jun Go
46'
Lim Sang Hyub 1 - 0
53'
57'
Naoki Maeda
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
61'
Yuki Soma
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Lee Soo Bin
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
67'
Lee Seung Mo 2 - 0
Kiến tạo: Shin Jin Ho
Kiến tạo: Shin Jin Ho
70'
78'
Shumpei Naruse
Ra sân: Kazuya Miyahara
Ra sân: Kazuya Miyahara
78'
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Lee Ho jae
Ra sân: Lee Seung Mo
Ra sân: Lee Seung Mo
80'
Kwon Ki Pyo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
89'
Lim Sang Hyub 3 - 0
Kiến tạo: Shin Jin Ho
Kiến tạo: Shin Jin Ho
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pohang Steelers
Nagoya Grampus
1
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
48%
Kiểm soát bóng
52%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
484
Số đường chuyền
508
16
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
7
Thử thách
17
86
Pha tấn công
78
37
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Pohang Steelers
4-2-3-1
Nagoya Grampus
4-3-3
21
Jun
10
Sangwoo
2
Grant
13
Kyu
32
Wook
6
Ho
17
Hoon
77
2
Hyub
79
Go
82
Murillo
16
Mo
1
Langerak
17
Morishita
4
Nakatani
20
Tae
23
Yoshida
15
Inagaki
14
Kimoto
6
Miyahara
40
Swierczok
8
Kakitani
16
Castro
Đội hình dự bị
Pohang Steelers
Lee Soo Bin
57
Lee Ho jae
20
Jeon Min Kwang
4
Kwon Ki Pyo
88
Cho Sung Hun
41
Kwang-jun Lee
3
Mario Kvesic
8
Kim Sung Ju
25
Oh Beom Seok
14
Kim Ryun sung
30
Nagoya Grampus
9
Ryogo Yamasaki
11
Yuki Soma
24
Ryotaro Ishida
31
Haruki Yoshida
44
Mu Kanazaki
26
Shumpei Naruse
19
Manabu Saito
21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
25
Naoki Maeda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
44%
12.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pohang Steelers (1trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0