Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.30
2.30
X
3.15
3.15
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Pohang Steelers
Phút
Jeju United
19'
Jin Sung Wook
Ra sân: Lee Dong Ryul
Ra sân: Lee Dong Ryul
Lim Sang Hyub
22'
Boris Tashchi
27'
40'
Gerso Fernandes
46'
Ryu Seungwoo
Ra sân: Gerso Fernandes
Ra sân: Gerso Fernandes
46'
Kim Young Uk
Ra sân: Bong-soo Kim
Ra sân: Bong-soo Kim
Young-jun Go
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Mario Kvesic
63'
Lee Ho jae
Ra sân: Boris Tashchi
Ra sân: Boris Tashchi
63'
65'
Kang Yun Seong
Ra sân: Joo Min Kyu
Ra sân: Joo Min Kyu
Shin Jin Ho
Ra sân: Lee Ho jae
Ra sân: Lee Ho jae
80'
90'
Kim Kyeong Jae
Ra sân: An Hyeon Beom
Ra sân: An Hyeon Beom
Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Lee Seung Mo
Ra sân: Lee Seung Mo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pohang Steelers
Jeju United
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
88
Pha tấn công
81
36
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Pohang Steelers
4-2-3-1
Jeju United
3-4-3
31
Moo
10
Sangwoo
13
Kyu
3
Lee
4
Kwang
17
Hoon
16
Mo
12
Kyu
8
Kvesic
77
Hyub
7
Tashchi
21
Hoon
35
Kyu
5
Jin
13
Woon
17
Beom
30
Kim
8
Min
22
Jae
11
Fernandes
18
Kyu
37
Ryul
Đội hình dự bị
Pohang Steelers
Kim Sung Ju
25
Oh Beom Seok
14
Manuel Emilio Palacios Murillo
82
Lee Ho jae
20
Shin Jin Ho
6
In-jae Hwang
1
Young-jun Go
79
Jeju United
6
Kang Yun Seong
41
Ye-ji Kim
23
Kim Kyeong Jae
16
Reum Yeo
10
Jin Sung Wook
14
Kim Young Uk
28
Ryu Seungwoo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
3.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
51%
Kiểm soát bóng
48.67%
12.33
Phạm lỗi
4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pohang Steelers (34trận)
Chủ
Khách
Jeju United (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
5
HT-H/FT-T
4
5
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
3
3
3
1