Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.07
2.07
X
3.45
3.45
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.62
0.62
U
0.75
1.35
1.35
Diễn biến chính
Pohang Steelers
Phút
Gimcheon Sangmu
Lim Sang Hyub 1 - 0
Kiến tạo: Jeong Jae Hee
Kiến tạo: Jeong Jae Hee
13'
Heo Young Joon
15'
Alex Grant
22'
43'
1 - 1 Kim Ji Hyun
Kiến tạo: Chang-hun Kwon
Kiến tạo: Chang-hun Kwon
Wanderson Carvalho Oliveira
Ra sân: Jeong Jae Hee
Ra sân: Jeong Jae Hee
51'
Lee Seung Mo
64'
Lim Sang Hyub
70'
Kim Seung Dae
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
75'
82'
Jun-Jae Myung
Ra sân: Kang Yun Seong
Ra sân: Kang Yun Seong
84'
Kim Gyeon-Min
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
Lee Ho jae
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
85'
Kim Yong Hwan
Ra sân: Sang-Min Sim
Ra sân: Sang-Min Sim
86'
87'
Kim Gyeon-Min Goal cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
0
18
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
1
8
Cản sút
0
9
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
495
Số đường chuyền
395
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
5
3
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
6
106
Pha tấn công
82
94
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Pohang Steelers
4-2-3-1
Gimcheon Sangmu
3-4-3
1
Gook
2
Sim
5
Grant
20
Park
17
Hoon
6
Ho
16
Mo
7
Hyub
11
Go
27
Hee
8
Joon
12
Hoon
3
Rae
20
Yeon
15
Hyeon
32
Seong
31
Yeong-Jae
24
Cheol
14
Gil
26
Kwon
9
Seong
28
Hyun
Đội hình dự bị
Pohang Steelers
Kang Hyun Moo
31
Wanderson Carvalho Oliveira
77
Kim Yong Hwan
13
Lee Ho jae
18
Jun-ho Kim
66
Kwang-jun Lee
3
Kim Seung Dae
12
Gimcheon Sangmu
1
In-jae Hwang
22
Han Chan Hee
19
Kim Gyeon-Min
17
Seo Jin-Su
10
Jun-Jae Myung
4
Ju-Hun Song
8
Park Sang-Hyuk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
3.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
51%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pohang Steelers (34trận)
Chủ
Khách
Gimcheon Sangmu (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
4
5
7
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
5
2
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
3
3
2
5