ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 7, 13/04 Vòng 28
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Ruch Chorzow
Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.93
+1
0.91
O 3
1.01
U 3
0.81
1
1.44
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.66
+0.25
1.25
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
Mateusz Bartolewski(OW) 1 - 0 match phan luoi
2'
25'
match yellow.png Jose Manuel Sanchez Guillen
Adrian Przyborek 2 - 0
Kiến tạo: Kamil Grosicki
match goal
35'
Efthymios Koulouris 3 - 0
Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan
match goal
47'
Efthymios Koulouris 4 - 0
Kiến tạo: Linus Wahlqvist
match goal
54'
Efthymios Koulouris 5 - 0
Kiến tạo: Leonardo Koutris
match goal
59'
89'
match yellow.png Maciej Sadlok

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
14
8
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
63
 
Số đường chuyền
 
115
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Đánh đầu thành công
 
3
5
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
0
 
Đánh chặn
 
1
4
 
Thử thách
 
2
85
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.33
10.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 37.67%
5.67 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (17trận)
Chủ Khách
Ruch Chorzow (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
5