Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Pogon Szczecin
Phút
Legia Warszawa
57'
Jurgen Celhaka
Alexander Gorgon
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
63'
Alexander Gorgon 1 - 0
Kiến tạo: Kamil Grosicki
Kiến tạo: Kamil Grosicki
67'
68'
Ryoya Morishita
Ra sân: Luquinhas
Ra sân: Luquinhas
68'
Migouel Alfarela
Ra sân: Marc Gual
Ra sân: Marc Gual
68'
Maximilano Oyedele
Ra sân: Jurgen Celhaka
Ra sân: Jurgen Celhaka
Joao Pedro Costa Gamboa
Ra sân: Kacper Lukasiak
Ra sân: Kacper Lukasiak
73'
74'
Pawel Wszolek
Ra sân: Kacper Chodyna
Ra sân: Kacper Chodyna
Wojciech Lisowski
Ra sân: Leonardo Koutris
Ra sân: Leonardo Koutris
80'
80'
Wojcieh Urbanski
Ra sân: Bartosz Kapustka
Ra sân: Bartosz Kapustka
Olaf Korczakowski
Ra sân: Kamil Grosicki
Ra sân: Kamil Grosicki
81'
Leonardo Borges Da Silva
82'
90'
Artur Jedrzejczyk
Valentin Cojocaru
90'
Linus Wahlqvist
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pogon Szczecin
Legia Warszawa
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
7
13
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
439
Số đường chuyền
388
83%
Chuyền chính xác
77%
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
1
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
15
19
Ném biên
17
20
Thử thách
13
31
Long pass
28
69
Pha tấn công
75
58
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Legia Warszawa
3-5-2
77
Cojocaru
32
Koutris
4
Silva
23
Zech
28
Wahlqvist
7
Kurzawa
11
Grosicki
8
Ulvestad
19
Lukasiak
22
Bichakhchyan
9
Koulouris
1
Tobiasz
8
Augustyniak
55
Jedrzejczyk
3
Kapuadi
11
Chodyna
67
Kapustka
21
Celhaka
82
Luquinhas
19
Vinagre
77
Nsame
28
Gual
Đội hình dự bị
Pogon Szczecin
Joao Pedro Costa Gamboa
21
Alexander Gorgon
20
Krzysztof Kaminski
31
Olaf Korczakowski
27
Jakub Lis
17
Wojciech Lisowski
25
Patryk Paryzek
51
Adrian Przyborek
10
Kacper Smolinski
61
Legia Warszawa
17
Migouel Alfarela
27
Gabriel Kobylak
25
Ryoya Morishita
6
Maximilano Oyedele
12
Radovan Pankov
7
Tomas Pekhart
53
Wojcieh Urbanski
13
Pawel Wszolek
24
Jan Ziolkowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.33
3
Thẻ vàng
3.33
5.67
Sút trúng cầu môn
4.33
58.67%
Kiểm soát bóng
56.67%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pogon Szczecin (9trận)
Chủ
Khách
Legia Warszawa (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
0
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1