ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 2, 01/01 Vòng 26
Plymouth Argyle
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 2)
Đặt cược
Watford
Stadio Cinque Pini
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.81
X
3.70
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Phút
Watford Watford
11'
match goal 0 - 1 Edo Kayembe
Kiến tạo: Matheus Martins
Finn Azaz 1 - 1 match goal
20'
Morgan Whittaker 2 - 1 match goal
27'
38'
match goal 2 - 2 Ismael Kone
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
Ryan Hardie 3 - 2
Kiến tạo: Morgan Whittaker
match goal
42'
43'
match yellow.png Jake Livermore
46'
match change Yaser Asprilla
Ra sân: Edo Kayembe
57'
match goal 3 - 3 Ryan Andrews
Kiến tạo: Jake Livermore
Bali Mumba match yellow.png
59'
Mikel Miller
Ra sân: Bali Mumba
match change
64'
Luke James Cundle
Ra sân: Jordan Houghton
match change
64'
Joe Edwards
Ra sân: Kaine Hayden
match change
70'
72'
match change Ayotomiwa Dele Bashiru
Ra sân: Ismael Kone
72'
match change Rhys Healey
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Freddie Issaka
Ra sân: Ryan Hardie
match change
81'
85'
match change Imran Louza
Ra sân: Ryan Andrews
Adam Randell match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Rhys Healey
88'
match yellow.png Matheus Martins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Watford Watford
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
31
 
Tổng cú sút
 
18
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
377
 
Số đường chuyền
 
542
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
12
14
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
97
 
Pha tấn công
 
111
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Joe Edwards
14
Mikel Miller
28
Luke James Cundle
35
Freddie Issaka
15
Mustapha Bundu
22
Brendan Galloway
25
Callum Burton
7
Matt Butcher
19
Tyreik Wright
Plymouth Argyle Plymouth Argyle 3-4-1-2
Watford Watford 4-1-4-1
21
Hazard
17
Gibson
6
Scarr
5
Pleguezuelo
2
Mumba
20
Randell
4
Houghton
29
Hayden
18
Azaz
9
Hardie
10
Whittaker
26
Hamer
45
Andrews
5
Porteous
4
Hoedt
42
Morris
8
Livermore
37
Martins
39
Kayembe
11
Kone
16
Chakvetadze
9
Rajovic

Substitutes

18
Yaser Asprilla
10
Imran Louza
24
Ayotomiwa Dele Bashiru
14
Rhys Healey
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
7
Thomas Ince
15
Matthew Pollock
59
Jack Grieves
Đội hình dự bị
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Joe Edwards 8
Mikel Miller 14
Luke James Cundle 28
Freddie Issaka 35
Mustapha Bundu 15
Brendan Galloway 22
Callum Burton 25
Matt Butcher 7
Tyreik Wright 19
Watford Watford
18 Yaser Asprilla
10 Imran Louza
24 Ayotomiwa Dele Bashiru
14 Rhys Healey
1 Daniel Bachmann
3 Francisco Sierralta
7 Thomas Ince
15 Matthew Pollock
59 Jack Grieves

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 5.33
41.33% Kiểm soát bóng 51.33%
10.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Plymouth Argyle (17trận)
Chủ Khách
Watford (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
6
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1

Plymouth Argyle Plymouth Argyle

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 6 2 0 6 5 83.33% 0 2 16 7.97
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 18 15 83.33% 3 0 23 6.44
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.13
6 Dan Scarr Trung vệ 1 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.05
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 18 5.9
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 16 94.12% 0 0 21 6.5
18 Finn Azaz Tiền vệ công 3 3 5 24 20 83.33% 1 0 36 8.13
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 14 73.68% 0 2 26 6.61
10 Morgan Whittaker Cánh phải 6 3 2 17 14 82.35% 1 0 36 8.79
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 27 6.4
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 14 70% 1 0 30 6.25

Watford Watford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.07
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 43 6.56
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 46 6.04
5 Ryan Porteous Trung vệ 1 0 0 29 25 86.21% 0 1 36 6.07
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 3 35 29 82.86% 2 1 44 7.18
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 24 23 95.83% 0 0 30 7
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.17
37 Matheus Martins Cánh trái 2 0 3 18 16 88.89% 1 0 22 6.62
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 2 2 0 33 29 87.88% 0 0 41 7.21
42 James Morris Defender 1 0 0 26 24 92.31% 2 0 39 6.41
45 Ryan Andrews Defender 3 0 0 20 12 60% 0 0 36 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi