Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.88
0.88
O
2.5
1.10
1.10
U
2.5
0.65
0.65
1
1.50
1.50
X
3.70
3.70
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.12
1.12
O
1
1.07
1.07
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Piast Gliwice
Phút
Puszcza Niepolomice
2'
Lee Jin Hyun
10'
Piotr Mrozinski
34'
Mateusz Radecki Goal Disallowed
41'
Mateusz Stepien
Ra sân: Mateusz Radecki
Ra sân: Mateusz Radecki
Damian Kadzior
50'
66'
0 - 1 Piotr Mrozinski
Kiến tạo: Michalis Kosidis
Kiến tạo: Michalis Kosidis
Michal Chrapek 1 - 1
71'
Tihomir Kostadinov
Ra sân: Jorge Felix
Ra sân: Jorge Felix
77'
Fabian Piasecki
Ra sân: Maciej Rosolek
Ra sân: Maciej Rosolek
77'
Milosz Szczepanski
Ra sân: Michal Chrapek
Ra sân: Michal Chrapek
77'
81'
Wojciech Hajda
Ra sân: Michal Siplak
Ra sân: Michal Siplak
81'
Mateusz Cholewiak
Ra sân: Lee Jin Hyun
Ra sân: Lee Jin Hyun
Szczepan Mucha
Ra sân: Grzegorz Tomasiewicz
Ra sân: Grzegorz Tomasiewicz
86'
Tomasz Mokwa
Ra sân: Igor Drapinski
Ra sân: Igor Drapinski
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Piast Gliwice
Puszcza Niepolomice
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
3
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
18
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
428
Số đường chuyền
293
83%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
4
13
Ném biên
10
6
Thử thách
7
23
Long pass
38
90
Pha tấn công
74
69
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Piast Gliwice
4-2-3-1
Puszcza Niepolomice
4-2-3-1
26
Plach
29
Drapinski
4
Czerwinski
5
Huk
77
Pyrka
20
Tomasiewicz
10
Dziczek
7
Felix
6
Chrapek
92
Kadzior
39
Rosolek
1
Komar
8
Mrozinski
22
Craciun
3
Yakuba
18
Siplak
14
Serafin
5
Stepien
17
Radecki
6
Hyun
33
Abramowicz
35
Kosidis
Đội hình dự bị
Piast Gliwice
Filip Karbowy
17
Tihomir Kostadinov
96
Jakub Lewicki
36
Miguel Munoz Fernandez
3
Tomasz Mokwa
22
Szczepan Mucha
23
Fabian Piasecki
9
Milosz Szczepanski
30
Karol Szymanski
33
Puszcza Niepolomice
11
Mateusz Cholewiak
70
Wojciech Hajda
29
Krystian Okoniewski
31
Michal Perchel
67
Ioan-Calin Revenco
27
Lukasz Solowiej
12
Mateusz Stepien
10
Hubert Tomalski
16
Michal Walski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
25.33%
13
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Piast Gliwice (8trận)
Chủ
Khách
Puszcza Niepolomice (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0