ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 26/02 Vòng 1
Philadelphia Union
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Columbus Crew
PPL Park
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.80
+1
1.05
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
1.47
X
4.20
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1
0.87
U 1
1.03

Diễn biến chính

Philadelphia Union Philadelphia Union
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
28'
match phan luoi 0 - 1 Jakob Glesnes(OW)
39'
match yellow.png Aidan Morris
43'
match yellow.png Will Sands
Daniel Gazdag 1 - 1 match pen
45'
46'
match change Luis Mario Diaz Espinoza
Ra sân: Will Sands
Leon Maximilian Flach match yellow.png
47'
Julian Carranza 2 - 1
Kiến tạo: Alejandro Bedoya
match goal
52'
56'
match yellow.png Juan Camilo Hernandez Suarez
58'
match yellow.png Lucas Zelarrayan
Kai Wagner Goal awarded match var
70'
71'
match yellow.png Milos Degenek
Daniel Gazdag 3 - 1 match pen
72'
76'
match change Yaw Yeboah
Ra sân: Mohamed Farsi
76'
match change Jacen Russell-Rowe
Ra sân: Aidan Morris
Gerardo Joaquin Torres Herrera
Ra sân: Mikael Uhre
match change
79'
Julian Carranza 4 - 1
Kiến tạo: Gerardo Joaquin Torres Herrera
match goal
80'
86'
match change Kevin Molino
Ra sân: Lucas Zelarrayan
86'
match change Sean Zawadzki
Ra sân: Alexandru Irinel Matan
Jack McGlynn
Ra sân: Leon Maximilian Flach
match change
89'
Quinn Sullivan
Ra sân: Julian Carranza
match change
90'
Andres Perea
Ra sân: Alejandro Bedoya
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Philadelphia Union Philadelphia Union
Columbus Crew Columbus Crew
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
20
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
315
 
Số đường chuyền
 
462
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
15
9
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
13
12
 
Ném biên
 
17
22
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
88
 
Pha tấn công
 
113
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Gerardo Joaquin Torres Herrera
6
Andres Perea
33
Quinn Sullivan
16
Jack McGlynn
17
Damion Lowe
13
Holden Trent
2
Matthew Real
26
Nathan Harriel
20
Jesus Bueno
Philadelphia Union Philadelphia Union 4-3-1-2
Columbus Crew Columbus Crew 3-4-2-1
18
Blake
27
Wagner
3
Elliott
5
Glesnes
15
Mbaizo
31
Flach
8
Torres
11
Bedoya
10
Gazdag
7
Uhre
9
2
Carranza
28
Schulte
31
Moreira
5
Degenek
2
Quinton
23
Farsi
6
Nagbe
8
Morris
30
Sands
20
Matan
10
Zelarrayan
9
Suarez

Substitutes

19
Jacen Russell-Rowe
14
Yaw Yeboah
13
Kevin Molino
25
Sean Zawadzki
11
Luis Mario Diaz Espinoza
16
Isaiah Parente
24
Evan Bush
33
Jake Morris
27
Max Arfsten
Đội hình dự bị
Philadelphia Union Philadelphia Union
Gerardo Joaquin Torres Herrera 19
Andres Perea 6
Quinn Sullivan 33
Jack McGlynn 16
Damion Lowe 17
Holden Trent 13
Matthew Real 2
Nathan Harriel 26
Jesus Bueno 20
Columbus Crew Columbus Crew
19 Jacen Russell-Rowe
14 Yaw Yeboah
13 Kevin Molino
25 Sean Zawadzki
11 Luis Mario Diaz Espinoza
16 Isaiah Parente
24 Evan Bush
33 Jake Morris
27 Max Arfsten

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.67
0.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
34.33% Kiểm soát bóng 70.33%
6.33 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Philadelphia Union (49trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
13
2
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
4
1
1
HT-T/FT-H
2
2
2
3
HT-H/FT-H
4
3
5
4
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
6
HT-B/FT-B
4
4
3
5

Philadelphia Union Philadelphia Union

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alejandro Bedoya Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.1
5 Jakob Glesnes Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 13 5.5
18 Andre Blake Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 10 5.81
7 Mikael Uhre Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 0 15 6.44
10 Daniel Gazdag Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.05
3 Jack Elliott Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 5.89
9 Julian Carranza Tiền đạo cắm 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.09
27 Kai Wagner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 3 0 24 5.96
15 Olivier Mbaissidara Mbaizo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.08
8 Jose Andres Martinez Torres Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6
31 Leon Maximilian Flach Tiền vệ trụ 0 0 1 5 2 40% 1 0 7 6.04

Columbus Crew Columbus Crew

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Darlington Nagbe Tiền vệ trụ 0 0 2 23 22 95.65% 0 1 29 6.64
31 Steven Moreira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 24 6.46
10 Lucas Zelarrayan Tiền vệ công 2 1 0 16 14 87.5% 1 0 30 7.03
5 Milos Degenek Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 29 6.54
20 Alexandru Irinel Matan Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.37
9 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 1 1 8 6.42
8 Aidan Morris Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 37 6.48
23 Mohamed Farsi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 1 0 18 6.2
28 Patrick Schulte Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.4
2 Philip Quinton Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.55
30 Will Sands Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 22 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi