ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 3, 29/06 Vòng 1/16 Final
Pháp
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Thụy Sĩ

90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [4-5]

Arena National
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.96
+1
0.94
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.54
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 1
1.12
U 1
0.79

Diễn biến chính

Pháp Pháp
Phút
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
15'
match goal 0 - 1 Haris Seferovic
Kiến tạo: Steven Zuber
Raphael Varane match yellow.png
30'
32'
match yellow.png Nico Elvedi
Kingsley Coman
Ra sân: Clement Lenglet
match change
46'
Karim Benzema 1 - 1
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
match goal
57'
Karim Benzema 2 - 1 match goal
59'
62'
match yellow.png Ricardo Rodriguez
73'
match change Kevin Mbabu
Ra sân: Silvan Widmer
73'
match change Mario Gavranovic
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Paul Pogba 3 - 1 match goal
75'
76'
match yellow.png Granit Xhaka
79'
match change Christian Fassnacht
Ra sân: Steven Zuber
80'
match change Ruben Vargas
Ra sân: Breel Donald Embolo
81'
match goal 3 - 2 Haris Seferovic
Kiến tạo: Kevin Mbabu
87'
match change Admir Mehmedi
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Kingsley Coman match yellow.png
88'
Moussa Sissoko
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
88'
90'
match goal 3 - 3 Mario Gavranovic
Kiến tạo: Granit Xhaka
Benjamin Pavard match yellow.png
91'
Olivier Giroud
Ra sân: Karim Benzema
match change
94'
97'
match change Fabian Schar
Ra sân: Haris Seferovic
108'
match yellow.png Manuel Akanji
Marcus Thuram
Ra sân: Kingsley Coman
match change
111'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pháp Pháp
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
26
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
21
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
623
 
Số đường chuyền
 
533
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Substitution
 
5
20
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
2
 
Substitution (Overtime)
 
1
148
 
Pha tấn công
 
129
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Moussa Sissoko
15
Kurt Zouma
9
Olivier Giroud
23
Mike Maignan
21
Lucas Hernandez
26
Marcus Thuram
24
Leo Dubois
12
Corentin Tolisso
16
Steve Mandanda
8
Thomas Lemar
20
Kingsley Coman
22
Ben Yedder Wissam
Pháp Pháp 3-4-1-2
Thụy Sĩ Thụy Sĩ 3-4-1-2
1
Lloris
3
Presnel
5
Lenglet
4
Varane
14
Rabiot
13
Kante
6
Pogba
2
Pavard
7
Griezmann
10
Lottin
19
2
Benzema
1
Sommer
4
Elvedi
5
Akanji
13
Rodriguez
3
Widmer
8
Freuler
10
Xhaka
14
Zuber
23
Shaqiri
9
2
Seferovic
7
Embolo

Substitutes

18
Admir Mehmedi
12
Yvon Mvogo
2
Kevin Mbabu
21
Gregor Kobel
20
Edimilson Fernandes
11
Ruben Vargas
17
Loris Benito
19
Mario Gavranovic
15
Djibril Sow
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
16
Christian Fassnacht
22
Fabian Schar
Đội hình dự bị
Pháp Pháp
Moussa Sissoko 17
Kurt Zouma 15
Olivier Giroud 9
Mike Maignan 23
Lucas Hernandez 21
Marcus Thuram 26
Leo Dubois 24
Corentin Tolisso 12
Steve Mandanda 16
Thomas Lemar 8
Kingsley Coman 20
Ben Yedder Wissam 22
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
18 Admir Mehmedi
12 Yvon Mvogo
2 Kevin Mbabu
21 Gregor Kobel
20 Edimilson Fernandes
11 Ruben Vargas
17 Loris Benito
19 Mario Gavranovic
15 Djibril Sow
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
16 Christian Fassnacht
22 Fabian Schar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3.33
56% Kiểm soát bóng 64.67%
11 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pháp (4trận)
Chủ Khách
Thụy Sĩ (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0