Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.84
0.84
+1.25
1.00
1.00
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.97
0.97
1
1.40
1.40
X
4.75
4.75
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.89
0.89
O
1
0.84
0.84
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Pháp
Phút
Áo
William Saliba
Ra sân: Jules Kounde
Ra sân: Jules Kounde
23'
38'
Andreas Weimann
Alphonse Areola
Ra sân: Mike Maignan
Ra sân: Mike Maignan
46'
50'
Dejan Ljubicic
Ra sân: Andreas Weimann
Ra sân: Andreas Weimann
Kylian Mbappe Lottin 1 - 0
Kiến tạo: Olivier Giroud
Kiến tạo: Olivier Giroud
56'
64'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Marko Arnautovic
Ra sân: Marko Arnautovic
64'
Christoph Baumgartner
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
Olivier Giroud 2 - 0
Kiến tạo: Antoine Griezmann
Kiến tạo: Antoine Griezmann
65'
69'
Romano Schmid
Ra sân: Marcel Sabitzer
Ra sân: Marcel Sabitzer
70'
Stefan Posch
Ra sân: David Alaba
Ra sân: David Alaba
Ousmane Dembele
Ra sân: Antoine Griezmann
Ra sân: Antoine Griezmann
79'
Christopher Nkunku
Ra sân: Olivier Giroud
Ra sân: Olivier Giroud
79'
Randal Kolo Muani
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pháp
Áo
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
0
7
Cản sút
4
15
Sút Phạt
7
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
673
Số đường chuyền
441
88%
Chuyền chính xác
83%
4
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
14
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
9
12
Đánh chặn
7
17
Ném biên
15
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
139
Pha tấn công
100
44
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Pháp
3-4-1-2
Áo
4-4-2
16
Maignan
18
Mukinayi
4
Varane
5
Kounde
21
Mendy
19
Fofana
8
Tchouameni
15
Clauss
7
Griezmann
10
Lottin
9
Giroud
12
Pentz
16
Trimmel
15
Lienhart
8
Alaba
17
Wober
10
Weimann
4
Schlager
6
Seiwald
9
Sabitzer
7
Arnautovic
18
Onisiwo
Đội hình dự bị
Pháp
Ousmane Dembele
11
Matteo Guendouzi
14
William Saliba
3
Christopher Nkunku
12
Adrien Truffert
22
Alphonse Areola
23
Eduardo Camavinga
6
Dayot Upamecano
13
Benjamin Pavard
2
Alban Lafont
1
Jordan Veretout
17
Randal Kolo Muani
20
Áo
19
Christoph Baumgartner
14
Dejan Ljubicic
13
Alexander Schlager
1
Heinz Lindner
23
Gernot Trauner
5
Stefan Posch
22
Muhammed Saracevi
3
Marco Friedl
20
Romano Schmid
11
Michael Gregoritsch
21
Stefan Lainer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
47.33%
Kiểm soát bóng
60%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pháp (2trận)
Chủ
Khách
Áo (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0