Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.07
1.07
+0.5
0.83
0.83
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Phần Lan
Phút
Montenegro
Joel Pohjanpalo 1 - 0
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
31'
Joel Pohjanpalo 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Lingman
Kiến tạo: Lucas Lingman
38'
46'
Drasko Bozovic
Ra sân: Ilija Vukotic
Ra sân: Ilija Vukotic
46'
Driton Camaj
Ra sân: Fatos Beqiraj
Ra sân: Fatos Beqiraj
46'
Balsa Sekulic
Ra sân: Uros Djuranovic
Ra sân: Uros Djuranovic
Onni Valakari
Ra sân: Robin Lod
Ra sân: Robin Lod
67'
Marcus Forss
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
67'
Rasmus Schuller
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Glen Kamara
67'
68'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Igor Vujacic
Ra sân: Igor Vujacic
71'
Nikola Sipcic
78'
Adam Marusic
Ra sân: Vukan Savicevic
Ra sân: Vukan Savicevic
Nikolai Alho
Ra sân: Albin Granlund
Ra sân: Albin Granlund
79'
Sauli Vaisanen
Ra sân: Richard Jensen
Ra sân: Richard Jensen
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Phần Lan
Montenegro
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
15
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
563
Số đường chuyền
396
80%
Chuyền chính xác
73%
13
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
2
25
Đánh đầu
24
11
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
2
25
Ném biên
33
21
Cản phá thành công
13
4
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
115
55
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Phần Lan
3-5-2
Montenegro
3-5-2
1
Hradecky
3
Jensen
4
Ivanov
2
Vaisanen
7
Niskanen
13
Lingman
6
Kamara
8
Lod
22
Granlund
10
Pukki
20
2
Pohjanpalo
12
Petkovic
5
Vujacic
20
Sipcic
6
Tomasevic
4
Vukcevic
18
Savicevic
10
Vukotic
19
Scekic
3
Radunovic
11
Beqiraj
14
Djuranovic
Đội hình dự bị
Phần Lan
Marcus Forss
19
Onni Valakari
14
Jesse Joronen
12
Urho Nissila
16
Miro Tenho
5
Carljohan Eriksson
23
Mikael Soisalo
21
Benjamin Kallman
9
Jere Uronen
18
Rasmus Schuller
11
Leo Vaisanen
15
Nikolai Alho
17
Montenegro
17
Sead Haksabanovic
1
Andrija Dragojevic
7
Marko Vesovic
15
Sasa Balic
22
Milos Milovic
13
Milos Dragojevic
2
Andrija Vukcevic
9
Stefan Mugosa
16
Driton Camaj
21
Balsa Sekulic
23
Adam Marusic
8
Drasko Bozovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.33
2
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
37.33%
Kiểm soát bóng
53%
8
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Phần Lan (2trận)
Chủ
Khách
Montenegro (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0