Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.81
0.81
O
2
0.77
0.77
U
2
1.05
1.05
1
2.75
2.75
X
2.90
2.90
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Petrolul Ploiesti
Phút
Farul Constanta
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
20'
Mihnea Radulescu Goal Disallowed
33'
60'
0 - 1 Denis Alibec
Kiến tạo: Ionut Vina
Kiến tạo: Ionut Vina
Nana Dwomoh Akosah Bempah
Ra sân: Fabricio Baiano
Ra sân: Fabricio Baiano
64'
69'
Iustin Doicaru
Ra sân: Gabriel Iancu
Ra sân: Gabriel Iancu
Mario Bratu
Ra sân: Mihnea Radulescu
Ra sân: Mihnea Radulescu
70'
77'
Gabriel Danuleasa
Ra sân: Narek Grigoryan
Ra sân: Narek Grigoryan
77'
Dragos Ionut Nedelcu
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Ra sân: Eduard Radaslavescu
Ioan Tolea
Ra sân: Lucian Dumitriu
Ra sân: Lucian Dumitriu
77'
80'
Denis Alibec
82'
Gustavo Marins
Gheorghe Grozav 1 - 1
83'
90'
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
90'
Carlo Casap
Ra sân: Ionut Vina
Ra sân: Ionut Vina
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Petrolul Ploiesti
Farul Constanta
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
420
Số đường chuyền
446
15
Phạm lỗi
15
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
8
16
Thử thách
10
118
Pha tấn công
96
58
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Petrolul Ploiesti
4-5-1
Farul Constanta
4-3-3
38
Zima
44
Dumitriu
2
Huja
4
Papp
24
Miranda
7
Grozav
6
Jyry
27
Baiano
17
Radulescu
23
Keita
19
Tudorie
1
Buzbuchi
22
Sirbu
44
Balasa
4
Marins
11
Ganea
20
Radaslavescu
6
Dican
8
Vina
10
Iancu
7
Alibec
30
Grigoryan
Đội hình dự bị
Petrolul Ploiesti
Nana Dwomoh Akosah Bempah
14
Alin Botogan
36
Mario Bratu
10
Raul Bucur
99
Esanu Alexandru
12
Sergiu Hanca
20
David Ilie
71
Hasan Jahic
15
Alexandru Mateiu
8
Denis Radu
22
Alexandru Iulian Stanica
3
Ioan Tolea
30
Farul Constanta
16
Gabriel Buta
23
Carlo Casap
2
Ionut Cercel
77
Andrei Virgil Ciobanu
15
Gabriel Danuleasa
99
Iustin Doicaru
68
Razvan Ducan
14
Dragos Ionut Nedelcu
80
Nicolas Popescu
9
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho
90
Alexandru Constantin Stoian
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
57.67%
9.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Petrolul Ploiesti (10trận)
Chủ
Khách
Farul Constanta (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0