Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.30
3.30
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.64
0.64
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Peterborough United
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Joe Ward 1 - 0
25'
Jonson Scott Clarke-Harris
29'
43'
Jimmy Dunne
Ronnie Edwards
45'
46'
Albert Adomah
Ra sân: Lee Wallace
Ra sân: Lee Wallace
46'
Jeff Hendrick
Ra sân: Luke Amos
Ra sân: Luke Amos
Sammie Szmodics
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Jonson Scott Clarke-Harris
46'
Reece Brown
Ra sân: Kwame Poku
Ra sân: Kwame Poku
57'
62'
George Thomas
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
62'
Andre Dozzell
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Ra sân: Stefan Marius Johansen
Jeando Pourrat Fuchs
63'
Hayden Coulson
Ra sân: Joe Ward
Ra sân: Joe Ward
64'
Ricky-Jade Jones
Ra sân: Jack Marriott
Ra sân: Jack Marriott
65'
Josh Knight 2 - 0
Kiến tạo: Bali Mumba
Kiến tạo: Bali Mumba
72'
Ricky-Jade Jones
83'
Oliver Norburn
87'
90'
Andre Dozzell
Nathan Thompson
90'
Nathan Thompson
Ra sân: Bali Mumba
Ra sân: Bali Mumba
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Peterborough United
Queens Park Rangers (QPR)
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
6
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
13
8
Sút Phạt
14
30%
Kiểm soát bóng
70%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
13
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
0
18
Cản phá thành công
10
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
52
Pha tấn công
166
17
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Peterborough United
3-4-1-2
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
25
Benda
5
Beevers
2
Edwards
6
Kent
24
Mumba
18
Norburn
42
Fuchs
23
Ward
15
Poku
14
Marriott
9
Clarke-Harris
25
Marshall
28
Sanderson
4
Dickie
20
Dunne
22
Odubajo
8
Amos
7
Johansen
3
Wallace
10
Chair
11
Austin
9
Dykes
Đội hình dự bị
Peterborough United
Joel Randall
26
Reece Brown
10
Ricky-Jade Jones
17
Jorge Grant
11
Josh Knight
12
Sammie Szmodics
7
Nathan Thompson
4
David Cornell
13
Hayden Coulson
43
Queens Park Rangers (QPR)
17
Andre Dozzell
12
Dominic Ball
32
Joe Walsh
2
Osman Kakay
27
Jeff Hendrick
6
Yoann Barbet
14
George Thomas
37
Albert Adomah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2
65%
Kiểm soát bóng
49%
8
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Peterborough United (7trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1