ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Peterborough United
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Đặt cược
Cambridge United
London Road Stadium
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.88
O 2.75
0.81
U 2.75
1.01
1
1.75
X
3.90
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Cambridge United Cambridge United
Ricky-Jade Jones 1 - 0 match goal
25'
Ricky-Jade Jones match yellow.png
30'
31'
match change Zeno Ibsen Rossi
Ra sân: James Gibbons
Kwame Poku 2 - 0
Kiến tạo: Joel Randall
match goal
32'
Kwame Poku 3 - 0
Kiến tạo: Ricky-Jade Jones
match goal
39'
Malik Mothersille 4 - 0 match pen
44'
Ryan De Havilland 5 - 0
Kiến tạo: Kwame Poku
match goal
50'
James Dornelly match yellow.png
61'
62'
match change Sullay KaiKai
Ra sân: Daniel Nlundulu
Abraham Odoh
Ra sân: Malik Mothersille
match change
67'
Donay OBrien Brady
Ra sân: Ryan De Havilland
match change
68'
71'
match change Ryan Loft
Ra sân: Brandon Njoku
Cian Hayes
Ra sân: Ricky-Jade Jones
match change
83'
84'
match goal 5 - 1 Sullay KaiKai
Kiến tạo: James Brophy
George Nevett
Ra sân: Emmanuel Fernandez
match change
88'
Chris Conn-Clarke
Ra sân: Joel Randall
match change
89'
Kwame Poku 6 - 1
Kiến tạo: Donay OBrien Brady
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Cambridge United Cambridge United
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
430
 
Số đường chuyền
 
351
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
57
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
27
67
 
Pha tấn công
 
104
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Abraham Odoh
35
Donay OBrien Brady
13
Will Blackmore
18
Cian Hayes
9
Chris Conn-Clarke
15
George Nevett
34
Harley Mills
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
Cambridge United Cambridge United 3-4-3
1
Bilokapic
21
Sparkes
37
Fernandez
5
Wallin
33
Dornelly
8
Havilland
4
Collins
7
Mothersille
14
Randall
11
3
Poku
17
Jones
27
Vicente
15
Okedina
5
Morrison
26
Gibbons
2
Bennett
24
Cousins
14
Smith
7
Brophy
10
Kachunga
9
Nlundulu
34
Njoku

Substitutes

11
Sullay KaiKai
18
Ryan Loft
16
Zeno Ibsen Rossi
29
Connor ORiordan
1
Jack Stevens
6
Kelland Watts
37
Amaru Kaunda
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Abraham Odoh 10
Donay OBrien Brady 35
Will Blackmore 13
Cian Hayes 18
Chris Conn-Clarke 9
George Nevett 15
Harley Mills 34
Cambridge United Cambridge United
11 Sullay KaiKai
18 Ryan Loft
16 Zeno Ibsen Rossi
29 Connor ORiordan
1 Jack Stevens
6 Kelland Watts
37 Amaru Kaunda

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
9.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58.67% Kiểm soát bóng 45.67%
5.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (20trận)
Chủ Khách
Cambridge United (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
5
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1

Peterborough United Peterborough United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jack Sparkes Hậu vệ cánh trái 1 0 2 34 27 79.41% 5 1 56 7.19
4 Archie Collins Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 51 48 94.12% 0 1 57 6.93
14 Joel Randall Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 27 7.07
11 Kwame Poku Cánh phải 3 3 1 34 32 94.12% 0 2 50 10
10 Abraham Odoh Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.23
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo thứ 2 3 2 1 6 3 50% 2 0 22 8.5
18 Cian Hayes Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.99
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 0 72 59 81.94% 0 5 86 7.35
1 Nicholas Bilokapic Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 35 6.56
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.07
8 Ryan De Havilland Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 16 69.57% 0 0 31 7.5
5 Oscar Wallin Trung vệ 0 0 0 72 62 86.11% 0 3 90 7.32
7 Malik Mothersille Tiền đạo thứ 2 2 2 1 21 17 80.95% 2 0 38 8.32
15 George Nevett Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.23
33 James Dornelly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 36 76.6% 1 6 78 7.11
35 Donay OBrien Brady Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 12 92.31% 0 0 17 6.51

Cambridge United Cambridge United

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Morrison Trung vệ 1 0 0 44 38 86.36% 0 2 50 5.5
14 Korey Smith Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 45 5.28
10 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 2 33 27 81.82% 1 1 51 6.65
24 Jordan Cousins Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 24 82.76% 0 0 37 5.5
11 Sullay KaiKai Cánh phải 1 1 0 11 10 90.91% 0 0 18 7.06
7 James Brophy Cánh trái 0 0 2 29 25 86.21% 4 1 44 6.44
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 17 6.07
18 Ryan Loft Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.03
9 Daniel Nlundulu Tiền đạo cắm 3 1 0 11 5 45.45% 0 4 24 5.8
16 Zeno Ibsen Rossi Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 1 2 44 6.12
15 Jubril Okedina Trung vệ 0 0 0 53 38 71.7% 0 5 62 5.39
27 Reyes Vicente Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 0 42 5.1
2 Liam Bennett Hậu vệ cánh phải 1 0 3 15 9 60% 15 2 46 6.43
34 Brandon Njoku Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 5 55.56% 0 2 16 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi