Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.22
2.22
X
3.35
3.35
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Wellington Phoenix
Joel Chianese
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
46'
56'
0 - 1 Ben Waine
57'
Steven Taylor
Diego Castro Gimenez
Ra sân: Carlo Armiento
Ra sân: Carlo Armiento
59'
Callum Timmins
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
59'
Joel Chianese 1 - 1
59'
66'
1 - 2 Louis Fenton
Ciaran Bramwell
Ra sân: Andrew Keogh
Ra sân: Andrew Keogh
74'
75'
1 - 3 Jaushua Sotirio
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Kiến tạo: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Jason Geria
78'
82'
Clayton Lewis
89'
James McGarry
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Ben Waine
90'
Joshua Laws
Ra sân: Jaushua Sotirio
Ra sân: Jaushua Sotirio
90'
Alex Rufer
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Wellington Phoenix
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
18
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
7
Phạm lỗi
10
4
Cứu thua
4
148
Pha tấn công
92
73
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
Wellington Phoenix
4-4-2
33
Reddy
8
Ota
37
Warland
29
Lachman
2
Geria
20
Armiento
6
Malik
88
Kilkenny
7
Oikonomidis
9
Fornaroli
10
Keogh
20
Sail
16
Fenton
27
Taylor
6
Payne
19
Sutton
10
Plascencia
8
Devlin
23
Lewis
9
Ball
11
Sotirio
18
Waine
Đội hình dự bị
Perth Glory
Callum Timmins
19
Jonathan Aspropotamitis
5
Joel Chianese
11
Diego Castro Gimenez
17
Tando Velaphi
1
Joshua Rawlins
22
Ciaran Bramwell
38
Wellington Phoenix
14
Alex Rufer
15
Mirza Muratovic
21
Joshua Laws
1
Stefan Marinovic
12
Matthew George Robert Ridenton
13
Charles Lokolingoy
5
James McGarry
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
42.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
16.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Wellington Phoenix (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0