ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Chủ nhật, 22/10 Vòng 1
Perth Glory
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Newcastle Jets
HBF Park
Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.95
X
3.75
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
Adam Taggart 1 - 0 match goal
2'
14'
match goal 1 - 1 Kosta Grozos
Kiến tạo: Jason Berthomier
Jarrod Carluccio match yellow.png
28'
45'
match yellow.png Apostolos Stamatelopoulos
Stefan Colakovski
Ra sân: Jarrod Carluccio
match change
57'
Stefan Colakovski 2 - 1
Kiến tạo: Giordano Colli
match goal
64'
David Williams
Ra sân: Luke Ivanovic
match change
65'
66'
match change Callum Timmins
Ra sân: Jason Berthomier
66'
match change Lachlan Bayliss
Ra sân: Trent Buhagiar
Johnny Koutroumbis match yellow.png
75'
77'
match change Daniel Stynes
Ra sân: Carl Jenkinson
Bruce Kamau
Ra sân: Daniel Bennie
match change
84'
Luke Bodnar
Ra sân: Oliver Bozanic
match change
84'
90'
match goal 2 - 2 Apostolos Stamatelopoulos
Kiến tạo: Kosta Grozos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Newcastle Jets Newcastle Jets
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
461
 
Số đường chuyền
 
485
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
127
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Stefan Colakovski
9
David Williams
4
Luke Bodnar
77
Bruce Kamau
13
Cameron Cook
14
Riley Warland
28
Trent Ostler
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-4-2
1
Sail
15
Susnjar
5
Beevers
29
Lachman
2
Koutroumbis
23
Bennie
24
Bozanic
20
Colli
17
Carluccio
22
Taggart
12
Ivanovic
1
Scott
25
Jenkinson
3
Hoffman
33
Natta
5
Mauragis
14
Ingham
17
Grozos
15
Berthomier
13
Taylor
7
Buhagiar
8
Stamatelopoulos

Substitutes

19
Callum Timmins
37
Lachlan Bayliss
18
Daniel Stynes
21
Noah James
22
Phillip Cancar
39
Thomas Aquilina
23
Daniel Wilmering
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Stefan Colakovski 7
David Williams 9
Luke Bodnar 4
Bruce Kamau 77
Cameron Cook 13
Riley Warland 14
Trent Ostler 28
Newcastle Jets Newcastle Jets
19 Callum Timmins
37 Lachlan Bayliss
18 Daniel Stynes
21 Noah James
22 Phillip Cancar
39 Thomas Aquilina
23 Daniel Wilmering

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 45.67%
11 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (4trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Perth Glory Perth Glory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 36 6.8
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 36 6.7
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 31 6.4
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 3 2 0 6 3 50% 0 0 9 7.2
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 22 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.1
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 22 6.4
12 Luke Ivanovic Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.8
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ trái 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 12 6.7
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.5
23 Daniel Bennie Forward 2 2 1 7 3 42.86% 0 2 12 6.7

Newcastle Jets Newcastle Jets

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Jason Hoffman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 32 6.2
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.9
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 18 6.3
15 Jason Berthomier Tiền vệ công 0 0 2 27 23 85.19% 0 1 37 7
7 Trent Buhagiar Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.5
8 Apostolos Stamatelopoulos Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.6
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 21 7.2
5 Lucas Mauragis Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 11 78.57% 0 1 26 6.4
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 37 6.8
13 Clayton John Taylor Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 15 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi