ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 6, 02/02 Vòng 15
Perth Glory
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Melbourne City 1
HBF Park
Quang đãng, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
-0.5
0.80
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
4.00
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.97
O 1.25
0.95
U 1.25
0.93

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
Melbourne City Melbourne City
21'
match phan luoi 0 - 1 Aleksandar Susnjar(OW)
Mustafa Amini 1 - 1 match pen
45'
Stefan Colakovski match yellow.png
48'
59'
match change Jordon Hall
Ra sân: Nuno Reis
60'
match goal 1 - 2 Tolgay Arslan
Kiến tạo: Jamie MacLaren
David Williams
Ra sân: Stefan Colakovski
match change
61'
Mustafa Amini match yellow.png
63'
Scott Galloway(OW) 2 - 2 match phan luoi
68'
Adam Taggart 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Bennie
match goal
70'
71'
match change Benjamin Mazzeo
Ra sân: Andrew Nabbout
72'
match change James Jeggo
Ra sân: Terry Antonis
Jarrod Carluccio
Ra sân: Bruce Kamau
match change
77'
Joel Anasmo
Ra sân: Mustafa Amini
match change
77'
Luke Bodnar
Ra sân: Daniel Bennie
match change
77'
Jarrod Carluccio match yellow.png
80'
82'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
82'
match change Max Caputo
Ra sân: Harry Politidis
84'
match yellow.png Mathew Leckie
Luke Ivanovic
Ra sân: Adam Taggart
match change
90'
Joel Anasmo 4 - 2
Kiến tạo: David Williams
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
Melbourne City Melbourne City
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
2
 
Sút Phạt
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
348
 
Số đường chuyền
 
537
8
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
122
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
David Williams
4
Luke Bodnar
31
Joel Anasmo
17
Jarrod Carluccio
12
Luke Ivanovic
13
Cameron Cook
16
Joshua Rawlins
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
Melbourne City Melbourne City 4-2-3-1
1
Sail
14
Warland
15
Susnjar
29
Lachman
2
Koutroumbis
77
Kamau
20
Colli
8
Amini
23
Bennie
7
Colakovski
22
Taggart
1
Young
2
Galloway
4
Reis
22
Good
38
Politidis
6
Ugarkovic
17
Antonis
15
Nabbout
10
Arslan
11
Vieira
9
MacLaren

Substitutes

18
Jordon Hall
46
Benjamin Mazzeo
8
James Jeggo
7
Mathew Leckie
37
Max Caputo
33
Patrick Beach
21
Alessandro Lopane
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
David Williams 9
Luke Bodnar 4
Joel Anasmo 31
Jarrod Carluccio 17
Luke Ivanovic 12
Cameron Cook 13
Joshua Rawlins 16
Melbourne City Melbourne City
18 Jordon Hall
46 Benjamin Mazzeo
8 James Jeggo
7 Mathew Leckie
37 Max Caputo
33 Patrick Beach
21 Alessandro Lopane

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1
0.67 Sút trúng cầu môn 6.33
41% Kiểm soát bóng 59.33%
11 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (4trận)
Chủ Khách
Melbourne City (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
2

Perth Glory Perth Glory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 1 2 14 7.7
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 53 6.4
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 2 1 1 29 25 86.21% 2 1 46 7.1
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 4 2 1 17 14 82.35% 0 0 27 7.7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 2 72 6.6
77 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 1 16 11 68.75% 0 0 37 6.4
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 43 7.8
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 3 35 23 65.71% 0 3 64 7.2
4 Luke Bodnar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.6
14 Riley Warland Trung vệ 0 0 2 35 24 68.57% 6 3 62 6.7
12 Luke Ivanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.4
7 Stefan Colakovski Cánh trái 4 2 0 10 8 80% 2 2 27 6.6
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 16 6.8
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 2 32 26 81.25% 2 0 45 6.5
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 2 1 1 11 6 54.55% 3 1 23 7.2
31 Joel Anasmo Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 10 7

Melbourne City Melbourne City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 43 7.3
10 Tolgay Arslan Tiền vệ trụ 4 1 3 54 45 83.33% 11 0 85 7.9
7 Mathew Leckie Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 14 6.8
4 Nuno Reis Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 60 6
17 Terry Antonis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 46 82.14% 0 1 62 6.3
22 Curtis Good Trung vệ 1 1 1 76 67 88.16% 0 2 94 7
8 James Jeggo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 6.6
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 6 3 1 8 7 87.5% 0 0 16 6.3
15 Andrew Nabbout Cánh phải 1 1 1 23 15 65.22% 2 2 34 6.8
2 Scott Galloway Hậu vệ cánh phải 1 0 2 76 62 81.58% 7 1 106 7.1
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 49 6.5
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 3 1 1 19 16 84.21% 4 0 39 6.8
37 Max Caputo Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.6
18 Jordon Hall Trung vệ 0 0 1 17 17 100% 1 2 22 6.5
38 Harry Politidis 0 0 1 39 35 89.74% 0 2 57 6.8
46 Benjamin Mazzeo Forward 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 19 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi