ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 23/12 Vòng 9
Perth Glory
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
FC Macarthur
HBF Park
Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.38
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.02
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Perth Glory Perth Glory
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Salim Khelifi match yellow.png
24'
30'
match goal 0 - 1 Matthew Millar
Kiến tạo: Raphael Borges Rodrigues
42'
match goal 0 - 2 Valere Germain
Kiến tạo: Matthew Millar
Salim Khelifi 1 - 2
Kiến tạo: Giordano Colli
match goal
48'
59'
match change Ali Auglah
Ra sân: Danny De Silva
59'
match change Jake Hollman
Ra sân: Clayton Lewis
Mustafa Amini
Ra sân: Oliver Bozanic
match change
59'
Luke Ivanovic 2 - 2
Kiến tạo: Jacob Muir
match goal
65'
Bruce Kamau
Ra sân: Luke Ivanovic
match change
72'
77'
match change Lachlan Rose
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
77'
match change Jesper Webber
Ra sân: Ulises Alejandro Davila Plascencia
Trent Ostler
Ra sân: Johnny Koutroumbis
match change
84'
David Williams
Ra sân: Stefan Colakovski
match change
84'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Salim Khelifi
match change
84'
90'
match yellow.png Ali Auglah
90'
match change Kristian Popovic
Ra sân: Valere Germain
David Williams 3 - 2
Kiến tạo: Adam Taggart
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Perth Glory Perth Glory
FC Macarthur FC Macarthur
9
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
470
 
Số đường chuyền
 
448
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
88
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mustafa Amini
77
Bruce Kamau
9
David Williams
19
Trent Ostler
17
Jarrod Carluccio
1
Oliver Sail
29
Darryl Lachman
Perth Glory Perth Glory 4-4-2
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
13
Cook
15
Susnjar
5
Beevers
3
Muir
2
Koutroumbis
10
Khelifi
24
Bozanic
20
Colli
12
Ivanovic
22
Taggart
7
Colakovski
12
Kurto
44
Millar
5
Aspropotamitis
4
Jurman
32
Hovar
17
Rodrigues
15
Baccus
23
Lewis
7
Silva
98
Germain
10
Plascencia

Substitutes

8
Jake Hollman
36
Ali Auglah
19
Jesper Webber
31
Lachlan Rose
14
Kristian Popovic
1
Daniel Nizic
22
Yianni Nicolaou
Đội hình dự bị
Perth Glory Perth Glory
Mustafa Amini 8
Bruce Kamau 77
David Williams 9
Trent Ostler 19
Jarrod Carluccio 17
Oliver Sail 1
Darryl Lachman 29
FC Macarthur FC Macarthur
8 Jake Hollman
36 Ali Auglah
19 Jesper Webber
31 Lachlan Rose
14 Kristian Popovic
1 Daniel Nizic
22 Yianni Nicolaou

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
42.67% Kiểm soát bóng 61.33%
16.33 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Perth Glory (0trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Perth Glory Perth Glory

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 1 0 0 64 59 92.19% 0 1 71 6.4
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 28 6.5
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 22 6.7
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 1 0 1 12 10 83.33% 0 1 18 6.3
10 Salim Khelifi Tiền vệ phải 3 1 1 18 13 72.22% 2 0 36 7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 1 31 28 90.32% 3 0 41 6.5
77 Bruce Kamau Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 2 1 2 46 36 78.26% 2 1 72 7
12 Luke Ivanovic Cánh phải 7 2 1 20 18 90% 2 1 42 7.4
7 Stefan Colakovski Tiền đạo cắm 1 1 0 26 24 92.31% 4 0 40 6.9
20 Giordano Colli Tiền vệ công 2 1 3 50 44 88% 7 0 64 7.5
13 Cameron Cook Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 29 6.7
3 Jacob Muir Defender 0 0 2 79 72 91.14% 1 0 86 7.2

FC Macarthur FC Macarthur

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 46 33 71.74% 0 2 54 6.5
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 1 1 1 22 14 63.64% 1 1 30 7.5
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 44 6.9
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 34 7.1
7 Danny De Silva Tiền vệ công 1 1 2 26 23 88.46% 1 1 34 7.1
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 2 61 58 95.08% 1 3 67 7
5 Jonathan Aspropotamitis Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 35 6.5
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 0 0 0 45 40 88.89% 1 0 50 6.6
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 3 1 2 30 24 80% 2 2 52 8.6
17 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 2 1 1 26 20 76.92% 1 0 41 7.3
36 Ali Auglah Cánh phải 1 0 0 9 8 88.89% 3 0 15 6.6
8 Jake Hollman Tiền vệ công 1 0 0 25 24 96% 0 0 32 7
32 Isaac Hovar Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 29 78.38% 0 0 56 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi