Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.45
3.45
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
FC Macarthur
Carlo Armiento
Ra sân: Joel Chianese
Ra sân: Joel Chianese
46'
Brandon Wilson
Ra sân: Osama Malik
Ra sân: Osama Malik
46'
56'
Antonis Martis
Ra sân: Loic Puyo
Ra sân: Loic Puyo
56'
Michael Ruhs
Ra sân: Charles MBombwa
Ra sân: Charles MBombwa
59'
Denis Genreau
65'
Antony Golec
70'
Liam Rosenior
Ra sân: James Meredith
Ra sân: James Meredith
70'
Walter Scott
Ra sân: Jake McGing
Ra sân: Jake McGing
Andrew Keogh
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
77'
79'
Moudi Najjar
Ra sân: Benat Etxebarria Urkiaga
Ra sân: Benat Etxebarria Urkiaga
79'
Michael Ruhs
Carlo Armiento
80'
Dane Ingham
Ra sân: Jason Geria
Ra sân: Jason Geria
82'
Darryl Lachman
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
Ra sân: Jonathan Aspropotamitis
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
FC Macarthur
10
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
24
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
19
Sút ra ngoài
8
7
Sút Phạt
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
10
Phạm lỗi
11
3
Cứu thua
4
110
Pha tấn công
110
57
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
FC Macarthur
3-3-2-1
33
Reddy
8
Ota
13
Bodnar
5
Aspropotamitis
2
Geria
7
Oikonomidis
88
Kilkenny
6
Malik
11
Chianese
17
Gimenez
9
Fornaroli
22
Rosenior
1
Federici
2
McGing
5
Milligan
3
Golec
8
Genreau
4
Urkiaga
8
Meredith
24
MBombwa
10
Puyo
27
Derbyshire
Đội hình dự bị
Perth Glory
Ciaran Bramwell
38
Darryl Lachman
29
Andrew Keogh
10
Dane Ingham
23
Carlo Armiento
20
Brandon Wilson
15
Tando Velaphi
1
FC Macarthur
23
Walter Scott
16
Nick Suman
21
Jake Hollman
14
Moudi Najjar
29
Antonis Martis
19
Michael Ruhs
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.33
3
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
6.67
42.67%
Kiểm soát bóng
61.33%
16.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
FC Macarthur (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0