Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
2.31
2.31
X
3.35
3.35
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Perth Glory
Phút
Brisbane Roar
Dane Ingham
30'
Diego Castro Gimenez 1 - 0
Kiến tạo: Nicholas DAgostino
Kiến tạo: Nicholas DAgostino
40'
45'
1 - 1 Jack Hingert
Kiến tạo: Corey Browne
Kiến tạo: Corey Browne
Daniel Stynes
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
61'
Andrew Keogh
Ra sân: Carlo Armiento
Ra sân: Carlo Armiento
61'
Osama Malik
Ra sân: Brandon Wilson
Ra sân: Brandon Wilson
61'
Kosuke Ota
Ra sân: Dane Ingham
Ra sân: Dane Ingham
62'
Bruno Fornaroli 2 - 1
69'
73'
Keegan Jelacic
Ra sân: Golgol Mebrahtu
Ra sân: Golgol Mebrahtu
73'
Joseph Champness
Ra sân: Riku Danzaki
Ra sân: Riku Danzaki
Diego Castro Gimenez 3 - 1
75'
78'
Jesse Daley
Ra sân: Kai Trewin
Ra sân: Kai Trewin
Nicolas Sullivan
Ra sân: Diego Castro Gimenez
Ra sân: Diego Castro Gimenez
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Perth Glory
Brisbane Roar
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
14
7
Sút Phạt
5
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
5
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
99
Pha tấn công
132
42
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Perth Glory
4-4-2
Brisbane Roar
3-4-2-1
1
Velaphi
23
Ingham
29
Lachman
5
Aspropotamitis
22
Rawlins
17
2
Gimenez
88
Kilkenny
15
Wilson
18
DAgostino
20
Armiento
9
Fornaroli
21
Young
6
Gillesphey
5
Aldred
27
Trewin
19
Hingert
26
Shea
25
Akbari
3
Browne
17
Mebrahtu
10
Danzaki
23
Wenzel-Halls
Đội hình dự bị
Perth Glory
Mason Tatafu
34
Nicolas Sullivan
16
Liam Reddy
33
Kosuke Ota
36
Andrew Keogh
10
Daniel Stynes
24
Osama Malik
13
Brisbane Roar
33
Keegan Jelacic
15
Jesse Daley
16
Josh Brindell-South
1
Macklin Freke
11
Joseph Champness
29
Jordan Courtney-Perkins
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
3
Bàn thua
1
6
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
1.33
42.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
16.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0