ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Indonesia - Thứ 4, 08/11 Vòng 19
Persik Kediri
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Madura United
Stadion Brawijaya
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
2.55
X
3.20
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Persik Kediri Persik Kediri
Phút
Madura United Madura United
Flavio Antonio da Silva 1 - 0 match goal
7'
Krisna Bayu Otto Kartika match yellow.png
23'
31'
match yellow.png Cleberson Martins de Souza
Simen Lyngbo match yellow.png
40'
47'
match yellow.png Bayu Sanggiawan
Flavio Antonio da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Krisna Bayu Otto Kartika
match goal
50'
55'
match yellow.png Novan Setyo Sasongko
Yusuf Meilana Fuad Burhani match yellow.png
64'
Flavio Antonio da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Rohit Chand Thakuri
match goal
71'
75'
match yellow.png Malik Risaldi
Jeam Sroyer 4 - 0
Kiến tạo: Mohammad Khanafi
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Persik Kediri Persik Kediri
Madura United Madura United
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
80
 
Pha tấn công
 
108
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 49%
7.67 Phạm lỗi 3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Persik Kediri (10trận)
Chủ Khách
Madura United (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0