ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DABET CƯỢC TA88 CƯỢC NBET CƯỢC TA88
CƯỢC HB88 CƯỢC DABET CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 26/05 Vòng 38
Pendikspor
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Gazisehir Gaziantep
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 3
0.93
U 3
0.75
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.26
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Pendikspor Pendikspor
Phút
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Murat Akca match yellow.png
31'
33'
match goal 0 - 1 Ogun Ozcicek
Kiến tạo: Max-Alain Gradel
Endri Cekici match yellow.png
38'
Arnaud Lusamba match yellow.png
45'
Efe Sayhan
Ra sân: Endri Cekici
match change
52'
62'
match yellow.png Mustafa Eskihellac
Halil Akbunar
Ra sân: Leandro Kappel
match change
68'
Berkay Sulungoz
Ra sân: Murat Akca
match change
68'
75'
match change Marko Jevtovic
Ra sân: Ogun Ozcicek
75'
match change Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
Ra sân: Alexandru Maxim
80'
match change Aliou Badji
Ra sân: Denis Dragus
Erdem Ozgenc match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
84'
match yellow.png Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
88'
match change Arda Kizildag
Ra sân: Lazar Markovic
Umut Mert Toy
Ra sân: Nuno Sequeira
match change
90'
Ahmet Kosar
Ra sân: Arnaud Lusamba
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pendikspor Pendikspor
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
559
 
Số đường chuyền
 
231
87%
 
Chuyền chính xác
 
63%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
28
10
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
28
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
144
 
Pha tấn công
 
66
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Berkay Sulungoz
11
Halil Akbunar
80
Ahmet Kosar
15
Umut Mert Toy
25
Efe Sayhan
99
Erencan Yardimci
61
Serkan Asan
35
Burak Ogur
78
Erdem Calik
70
Melih Guney
Pendikspor Pendikspor 4-3-3
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 4-3-3
1
Canpolat
6
Sequeira
13
Akca
33
Ozturk
22
Ozgenc
66
Lusamba
18
Midtsjo
8
Cekici
27
Thiam
17
Nayir
7
Kappel
33
Nita
27
Artan
15
Ersoy
3
Djilobodji
11
Eskihellac
61
Ozcicek
63
Ndoubena
44
Maxim
50
Markovic
70
Dragus
10
Gradel

Substitutes

23
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
7
Aliou Badji
8
Marko Jevtovic
4
Arda Kizildag
13
Iranilton Sousa Morais Junior
9
Ilker Karakas
19
Batuhan Ahmet Sen
5
Furkan Soyalp
26
Mirza Cihan
93
Mehmet Kuzucu
Đội hình dự bị
Pendikspor Pendikspor
Berkay Sulungoz 20
Halil Akbunar 11
Ahmet Kosar 80
Umut Mert Toy 15
Efe Sayhan 25
Erencan Yardimci 99
Serkan Asan 61
Burak Ogur 35
Erdem Calik 78
Melih Guney 70
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
23 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
7 Aliou Badji
8 Marko Jevtovic
4 Arda Kizildag
13 Iranilton Sousa Morais Junior
9 Ilker Karakas
19 Batuhan Ahmet Sen
5 Furkan Soyalp
26 Mirza Cihan
93 Mehmet Kuzucu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57.33% Kiểm soát bóng 43.67%
12 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pendikspor (40trận)
Chủ Khách
Gazisehir Gaziantep (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
2
3
0
HT-H/FT-H
1
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
1
HT-B/FT-B
6
2
5
5

Pendikspor Pendikspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Murat Akca Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 2 47 6.36
22 Erdem Ozgenc Defender 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 40 5.92
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 51 6.31
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 0 0 48 42 87.5% 0 2 57 6.42
6 Nuno Sequeira Defender 0 0 0 26 19 73.08% 2 1 48 5.92
27 Mame Baba Thiam Tiền đạo cắm 0 0 0 17 17 100% 0 1 26 5.97
7 Leandro Kappel Tiền vệ công 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 29 6.21
66 Arnaud Lusamba Midfielder 0 0 1 50 44 88% 1 1 59 6.05
17 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 26 6.18
8 Endri Cekici Midfielder 1 0 0 27 25 92.59% 2 0 37 6.08
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 2 25 6.36

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Max-Alain Gradel Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 19 6.79
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 10 5 50% 0 2 15 6.77
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 16 6.48
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 12 3 25% 0 0 14 6.79
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 6 0 27 6.39
15 Ertugrul Ersoy Defender 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.52
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 0 18 6.71
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 1 0 1 10 8 80% 1 0 20 6.95
70 Denis Dragus Tiền vệ công 1 0 0 5 3 60% 1 0 21 6.29
27 Omurcan Artan Defender 0 0 0 10 8 80% 0 0 26 7.04
61 Ogun Ozcicek Midfielder 1 1 1 13 7 53.85% 1 0 19 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi