ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 20/10 Vòng 9
PEC Zwolle
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
NAC Breda
IJsseldelta Stadion
Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.91
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
NAC Breda NAC Breda
Odysseus Velanas
Ra sân: Simon Graves Jensen
match change
46'
Dylan Mbayo
Ra sân: Filip Krastev
match change
46'
54'
match change Casper Staring
Ra sân: Adam Kaied
54'
match change Raul Paula
Ra sân: Lars Mol
54'
match goal 0 - 1 Elias Mar Omarsson
Kiến tạo: Raul Paula
Thierry Lutonda
Ra sân: Damian van der Haar
match change
65'
Kaj de Rooij
Ra sân: Davy van den Berg
match change
66'
66'
match change Dominik Janosek
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
75'
match yellow.png Boy Kemper
78'
match goal 0 - 2 Elias Mar Omarsson
Eliano Reijnders
Ra sân: Sheral Floranus
match change
79'
Kaj de Rooij 1 - 2
Kiến tạo: Dylan Mbayo
match goal
81'
84'
match change Terence Kongolo
Ra sân: Leo Sauer
84'
match change Boyd Lucassen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Anouar El Azzouzi match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Daniel Bielica

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
NAC Breda NAC Breda
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
561
 
Số đường chuyền
 
406
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
6
34
 
Đánh đầu
 
32
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
32
129
 
Pha tấn công
 
88
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dylan Mbayo
5
Thierry Lutonda
18
Odysseus Velanas
23
Eliano Reijnders
22
Kaj de Rooij
29
Thomas Buitink
40
Mike Hauptmeijer
25
Kenneth Vermeer
3
Olivier Aertssen
34
Nick Fichtinger
38
Teun Gijselhart
30
Ryan Thomas
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-1-4-1
NAC Breda NAC Breda 3-4-2-1
1
Schendelaar
33
Haar
4
McNulty
28
Jensen
2
Floranus
6
Azzouzi
50
Krastev
10
Berg
35
Alvarenga
7
Namli
9
Vente
99
Bielica
12
Greiml
5
Bergh
4
Kemper
14
Kaied
16
Balard
20
Jensen
77
Sauer
28
Mol
8
Leemans
10
2
Omarsson

Substitutes

39
Dominik Janosek
2
Boyd Lucassen
6
Casper Staring
23
Terence Kongolo
11
Raul Paula
15
Enes Mahmutovic
1
Roy Kortsmit
49
Tein Troost
17
Roy Kuijpers
7
Matthew Garbett
9
Kacper Kostorz
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Dylan Mbayo 11
Thierry Lutonda 5
Odysseus Velanas 18
Eliano Reijnders 23
Kaj de Rooij 22
Thomas Buitink 29
Mike Hauptmeijer 40
Kenneth Vermeer 25
Olivier Aertssen 3
Nick Fichtinger 34
Teun Gijselhart 38
Ryan Thomas 30
NAC Breda NAC Breda
39 Dominik Janosek
2 Boyd Lucassen
6 Casper Staring
23 Terence Kongolo
11 Raul Paula
15 Enes Mahmutovic
1 Roy Kortsmit
49 Tein Troost
17 Roy Kuijpers
7 Matthew Garbett
9 Kacper Kostorz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 51%
15.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (13trận)
Chủ Khách
NAC Breda (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0

PEC Zwolle PEC Zwolle

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Younes Namli Cánh phải 5 2 0 39 32 82.05% 7 0 72 6.65
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga 1 0 2 55 48 87.27% 2 0 78 6.5
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 57 6.43
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 21 5.98
9 Dylan Vente Tiền đạo cắm 1 0 0 24 16 66.67% 1 5 32 6.44
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 48 6.46
28 Simon Graves Jensen Trung vệ 0 0 1 60 51 85% 0 3 72 7.3
23 Eliano Reijnders Cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.26
11 Dylan Mbayo Cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 26 6.47
22 Kaj de Rooij Cánh phải 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 11 7.08
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 1 23 6.34
10 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 1 0 0 39 34 87.18% 1 1 54 6.12
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 2 22 18 81.82% 0 1 27 6.41
4 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 78 71 91.03% 1 1 87 6.25
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 76 69 90.79% 3 3 86 6.28
33 Damian van der Haar Trung vệ 0 0 1 35 31 88.57% 2 0 47 5.63

NAC Breda NAC Breda

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Terence Kongolo Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.12
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 49 6.96
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 5 3 1 22 18 81.82% 0 2 38 8.78
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 2 0 4 34 24 70.59% 1 0 46 6.76
5 Jan van den Bergh Trung vệ 1 0 0 50 37 74% 0 3 67 6.48
39 Dominik Janosek Cánh trái 0 0 2 15 10 66.67% 4 0 23 6.31
2 Boyd Lucassen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 30 81.08% 3 0 66 6.8
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 36 6.64
12 Leo Greiml Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 3 45 6.6
6 Casper Staring Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.37
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 26 76.47% 1 0 54 6.65
14 Adam Kaied Cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 2 0 33 6.96
77 Leo Sauer Cánh trái 2 1 0 34 23 67.65% 4 3 58 7.48
28 Lars Mol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 29 6.26
11 Raul Paula Tiền vệ công 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 21 7.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi