Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.13
2.13
X
3.40
3.40
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
PEC Zwolle
Phút
Fortuna Sittard
Gervane Kastaneer
20'
Mark Pabai
Ra sân: Dean Huiberts
Ra sân: Dean Huiberts
26'
Yuta Nakayama
48'
59'
Nigel Lonwijk
64'
0 - 1 Nigel Lonwijk
Kiến tạo: Ben Rienstra
Kiến tạo: Ben Rienstra
Samir Lagsir
Ra sân: Rico Strieder
Ra sân: Rico Strieder
73'
Slobodan Tedic
Ra sân: Luka Adzic
Ra sân: Luka Adzic
74'
80'
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Mickael Tirpan
Ra sân: Mickael Tirpan
Chardi Landu
Ra sân: Thomas Van Den Belt
Ra sân: Thomas Van Den Belt
85'
Ricky van den Bergh
Ra sân: Sam Kersten
Ra sân: Sam Kersten
85'
88'
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PEC Zwolle
Fortuna Sittard
9
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
2
11
Sút Phạt
15
69%
Kiểm soát bóng
31%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
532
Số đường chuyền
234
79%
Chuyền chính xác
57%
14
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
52
Đánh đầu
52
21
Đánh đầu thành công
31
7
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
10
24
Ném biên
27
1
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
2
146
Pha tấn công
75
76
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
PEC Zwolle
3-4-1-2
Fortuna Sittard
5-3-2
1
Lambrou
3
Voet
4
Nakayama
15
Kersten
34
Wit
13
Strieder
20
Belt
23
Reijnders
8
Huiberts
11
Adzic
7
Kastaneer
1
Osch
25
Tirpan
18
Lonwijk
22
Samaris
4
Janssen
35
Cox
14
Tekie
6
Duarte
23
Rienstra
10
Seuntjens
8
Flemming
Đội hình dự bị
PEC Zwolle
Mike Hauptmeijer
40
Elikia Mbinga
32
Mark Pabai
27
Slobodan Tedic
9
Chardi Landu
45
Jasper Schendelaar
16
Ryan Koolwijk
37
Ricky van den Bergh
33
Gabi Caschili
18
Samir Lagsir
21
Fortuna Sittard
30
Ruben van Kouwen
48
Stijn Hogervorst
77
Tijjani Noslin
29
Richie Musaba
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
19
Arianit Ferati
11
Emil Hansson
24
Samy Baghdadi
39
Toshio Lake
32
Felix Dornebusch
21
Yigit Emre Celtik
45
Bassala Sambou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
Bàn thua
3
6
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
49.33%
Kiểm soát bóng
41%
13
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PEC Zwolle (6trận)
Chủ
Khách
Fortuna Sittard (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0