ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Scotland - Thứ 4, 10/05 Vòng
Partick Thistle
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Queen's Park
Firhill Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.99
O 2.75
0.88
U 2.75
0.90
1
1.83
X
3.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.80
O 1
0.69
U 1
1.12

Diễn biến chính

Partick Thistle Partick Thistle
Phút
Queen's Park Queen's Park
Kyle Turner 1 - 0
Kiến tạo: Stuart Bannigan
match goal
15'
20'
match yellow.png Louis Longridge
Jack McMillan 2 - 0
Kiến tạo: Scott Tiffoney
match goal
28'
33'
match goal 2 - 1 Dominic Thomas
Kiến tạo: Jack Thomson
Aidan Fitzpatrick
Ra sân: Stuart Bannigan
match change
34'
45'
match change Pat Jarrett
Ra sân: Grant Savoury
52'
match change Tommy Robson
Ra sân: Jake Davidson
64'
match yellow.png Connor Shields
Aidan Fitzpatrick 3 - 1
Kiến tạo: Scott Tiffoney
match goal
69'
Kyle Turner match yellow.png
74'
Lee Hodson
Ra sân: Steven Lawless
match change
76'
83'
match goal 3 - 2 Malachi Boateng
85'
match change Lee Kilday
Ra sân: Marcel Oakley
87'
match goal 3 - 3 Dominic Thomas
Kiến tạo: Jack Thomson
Brian Graham 4 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Partick Thistle Partick Thistle
Queen's Park Queen's Park
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
85
 
Pha tấn công
 
101
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Anton Dowds
21
Aidan Fitzpatrick
16
Lee Hodson
15
Cole McKinnon
19
Daniel Mullen
25
Billy Owens
14
Cameron Smith
1
Jamie Sneddon
30
Ji Stevenson
Partick Thistle Partick Thistle 4-2-3-1
Queen's Park Queen's Park 4-2-3-1
31
Mitchell
4
Holt
5
Brownlie
22
Muirhead
2
McMillan
8
Bannigan
23
Docherty
7
Tiffoney
6
Turner
11
Lawless
9
Graham
1
Ferrie
12
Davidson
25
Bannon
5
Fox
2
Oakley
8
Thomson
42
Boateng
11
2
Thomas
7
Longridge
21
Savoury
29
Shields

Substitutes

66
Stephen Eze
22
Aaron Healy
9
Euan Henderson
27
Pat Jarrett
4
Lee Kilday
41
Callan McKenna
10
Joshua McPake
14
Lewis Moore
3
Tommy Robson
Đội hình dự bị
Partick Thistle Partick Thistle
Anton Dowds 10
Aidan Fitzpatrick 21
Lee Hodson 16
Cole McKinnon 15
Daniel Mullen 19
Billy Owens 25
Cameron Smith 14
Jamie Sneddon 1
Ji Stevenson 30
Queen's Park Queen's Park
66 Stephen Eze
22 Aaron Healy
9 Euan Henderson
27 Pat Jarrett
4 Lee Kilday
41 Callan McKenna
10 Joshua McPake
14 Lewis Moore
3 Tommy Robson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 47%
10 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Partick Thistle (18trận)
Chủ Khách
Queen's Park (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
3
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
5

Partick Thistle Partick Thistle

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Aaron Muirhead Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Brian Graham Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Lee Hodson 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Steven Lawless Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Kevin Holt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Stuart Bannigan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 David Mitchell Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Cameron Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Ross Docherty Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Darren Brownlie Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Daniel Mullen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Jamie Sneddon Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Kyle Turner Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Anton Dowds Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Aidan Fitzpatrick Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Cole McKinnon Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Billy Owens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Ji Stevenson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Queen's Park Queen's Park

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Lee Kilday Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Louis Longridge Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Dominic Thomas Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Lewis Moore Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Euan Henderson Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Connor Shields Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
66 Stephen Eze Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Tommy Robson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Charles John Fox Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Calum Ferrie Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Grant Savoury Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Jake Davidson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Malachi Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Joshua McPake Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Jack Thomson Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Alex Bannon Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Marcel Oakley Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Pat Jarrett Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Aaron Healy Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
41 Callan McKenna Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi