Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.86
0.86
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.00
1.00
1
2.80
2.80
X
3.25
3.25
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.20
1.20
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Parnu JK Vaprus
Phút
Tartu JK Maag Tammeka
Ronaldo Tiismaa 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Kauber
Kiến tạo: Kevin Kauber
2'
Magnus Villota 2 - 0
Kiến tạo: Tristan Pajo
Kiến tạo: Tristan Pajo
21'
39'
2 - 1 Laurits Ounpuu
Kiến tạo: David Epton
Kiến tạo: David Epton
41'
Olawale Tanimowo
Virgo Vallik
58'
Kevin Kauber
63'
64'
Patrick Veelma
Sander Kapper
Ra sân: Virgo Vallik
Ra sân: Virgo Vallik
65'
Kristjan Kask
Ra sân: Reimo Madissoo
Ra sân: Reimo Madissoo
65'
Enrico Veensalu
Ra sân: Ronaldo Tiismaa
Ra sân: Ronaldo Tiismaa
65'
68'
Herman Pedmanson
Ra sân: Patrick Veelma
Ra sân: Patrick Veelma
Henri Valja
Ra sân: Tristan Pajo
Ra sân: Tristan Pajo
77'
Sander Kapper
84'
84'
Olawale Tanimowo
87'
Reio Laabus
Ra sân: Mairo Miil
Ra sân: Mairo Miil
87'
Giacomo Uggeri
Ra sân: Tanel Lang
Ra sân: Tanel Lang
Mathias Villota
Ra sân: Kevin Kauber
Ra sân: Kevin Kauber
90'
90'
Laurits Ounpuu
90'
2 - 2 Tanel Tammik
Kiến tạo: Herman Pedmanson
Kiến tạo: Herman Pedmanson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Parnu JK Vaprus
Tartu JK Maag Tammeka
8
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
106
Pha tấn công
107
45
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Parnu JK Vaprus
4-1-3-2
Tartu JK Maag Tammeka
4-4-2
13
Nomm
90
Sild
5
Korre
4
Villota
7
Kaos
21
Madissoo
11
Kauber
8
Kelder
19
Vallik
77
Tiismaa
28
Pajo
94
Aland
2
Ounpuu
28
Kallas
4
Tammik
19
Miil
23
Veelma
15
Epton
22
Lang
14
Tanimowo
9
Adebayo
12
Koskor
Đội hình dự bị
Parnu JK Vaprus
Sander Kapper
17
Kristjan Kask
9
Marten-Chris Paalberg
18
Markkus Seppik
43
Hendrik Vainu
1
Henri Valja
20
Enrico Veensalu
10
Mathias Villota
24
Tartu JK Maag Tammeka
11
Kevin Burov
77
Carl Kiidjarv
13
Reio Laabus
20
Robin Muur
24
Herman Pedmanson
66
Mihkel Sepp
10
Giacomo Uggeri
26
Mait Vaino
5
Marius Vister
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
7
54.33%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parnu JK Vaprus (33trận)
Chủ
Khách
Tartu JK Maag Tammeka (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
3
1
HT-B/FT-B
6
0
4
2