Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.90
0.90
-0.75
0.92
0.92
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
4.50
4.50
X
3.70
3.70
2
1.60
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.88
0.88
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Parnu JK Vaprus
Phút
Nomme JK Kalju
4'
0 - 1 Rommi Siht
Kiến tạo: Guilherme Carvalho
Kiến tạo: Guilherme Carvalho
Sander Kapper
13'
21'
Rommi Siht
27'
0 - 2 Pavel Marin
Kiến tạo: Rommi Siht
Kiến tạo: Rommi Siht
37'
0 - 3 Guilherme Carvalho
Kiến tạo: Pavel Marin
Kiến tạo: Pavel Marin
Enrico Veensalu
Ra sân: Sander Kapper
Ra sân: Sander Kapper
46'
Tristan Pajo
Ra sân: Henri Valja
Ra sân: Henri Valja
46'
Joonas Sild
Ra sân: Silver Alex Kelder
Ra sân: Silver Alex Kelder
46'
Markkus Seppik
53'
Martin Kaos
55'
66'
Mihhail Orlov
Ra sân: Guilherme Carvalho
Ra sân: Guilherme Carvalho
66'
Ivans Patrikejevs
Ra sân: Pavel Marin
Ra sân: Pavel Marin
70'
0 - 4 Alex Tamm
72'
Nikita Ivanov
Ra sân: Alex Tamm
Ra sân: Alex Tamm
Virgo Vallik
Ra sân: Kevin Kauber
Ra sân: Kevin Kauber
77'
Reimo Madissoo
Ra sân: Mathias Villota
Ra sân: Mathias Villota
77'
81'
Koki Hayashi
Ra sân: Rommi Siht
Ra sân: Rommi Siht
81'
Alex Boronilstsikov
Ra sân: Daniil Tarassenkov
Ra sân: Daniil Tarassenkov
90'
Ivans Patrikejevs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Parnu JK Vaprus
Nomme JK Kalju
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
72
Pha tấn công
77
34
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Parnu JK Vaprus
4-5-1
Nomme JK Kalju
5-3-2
13
Nomm
15
Aloe
5
Korre
43
Seppik
7
Kaos
17
Kapper
9
Kask
24
Villota
20
Valja
11
Kauber
8
Kelder
69
Pavlov
17
Paur
47
Foubert-Jacquemi...
70
Alidor
50
Podholjuzin
22
Nikolajev
26
Siht
79
Marin
7
Tarassenkov
87
Carvalho
24
Tamm
Đội hình dự bị
Parnu JK Vaprus
Reimo Madissoo
21
Tristan Pajo
28
Joonas Sild
90
Ronaldo Tiismaa
77
Hendrik Vainu
1
Virgo Vallik
19
Enrico Veensalu
10
Magnus Villota
4
Nomme JK Kalju
88
Stanislav Agaptsev
4
Alex Boronilstsikov
8
Koki Hayashi
10
Nikita Ivanov
18
Alfred Jurioo
11
Mihhail Orlov
29
Ivans Patrikejevs
1
Henri Perk
2
Artur Sarnin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.67
54.33%
Kiểm soát bóng
53.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Parnu JK Vaprus (33trận)
Chủ
Khách
Nomme JK Kalju (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
10
4
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
3
HT-B/FT-B
6
0
2
5