ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 3, 05/11 Vòng 11
Parma
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Genoa
Stadio Ennio Tardini
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
2.20
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Genoa Genoa
Anas Haj Mohamed
Ra sân: Adrian Bernabe Garcia
match change
17'
27'
match yellow.png Nicola Leali
Mandela Keita match yellow.png
36'
Anas Haj Mohamed match yellow.png
41'
Nahuel Estevez
Ra sân: Anas Haj Mohamed
match change
46'
Pontus Almqvist
Ra sân: Mandela Keita
match change
46'
54'
match yellow.png Alessandro Zanoli
60'
match yellow.png Jeff Ekhator
Gabriel Charpentier
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
match change
64'
74'
match change Stefano Sabelli
Ra sân: Alessandro Zanoli
74'
match change Honest Ahanor
Ra sân: Aaron Caricol
74'
match var Jeff Ekhator Goal Disallowed
79'
match goal 0 - 1 Andrea Pinamonti
82'
match yellow.png Johan Felipe Vasquez Ibarra
Adrian Benedyczak
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
83'
86'
match change Patrizio Masini
Ra sân: Milan Badelj
86'
match change Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Jeff Ekhator
90'
match yellow.png Barwuah Mario Balotelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
457
 
Số đường chuyền
 
355
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
26
94
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Nahuel Estevez
9
Gabriel Charpentier
7
Adrian Benedyczak
11
Pontus Almqvist
61
Anas Haj Mohamed
1
Leandro Chichizola
20
Antoine Hainaut
40
Edoardo Corvi
22
Matteo Cancellieri
77
Gianluca Di Chiara
46
Giovanni Leoni
3
Yordan Osorio
23
Drissa Camara
Parma Parma 4-3-3
Genoa Genoa 3-5-2
31
Suzuki
14
Valeri
4
Balogh
15
Prato
26
Coulibaly
19
Sohm
16
Keita
10
Garcia
28
Mihaila
13
Bonny
98
Man
1
Leali
14
Vogliacco
22
Ibarra
33
Matturro
59
Zanoli
2
Thorsby
47
Badelj
32
Frendrup
3
Caricol
21
Ekhator
19
Pinamonti

Substitutes

73
Patrizio Masini
20
Stefano Sabelli
45
Barwuah Mario Balotelli
69
Honest Ahanor
99
Franz Stolz
53
Lior Kasa
23
Fabio Miretti
72
Filippo Melegoni
39
Daniele Sommariva
8
Emil Bohinen
11
Gaston Pereiro
55
Federico Accornero
27
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Parma Parma
Nahuel Estevez 8
Gabriel Charpentier 9
Adrian Benedyczak 7
Pontus Almqvist 11
Anas Haj Mohamed 61
Leandro Chichizola 1
Antoine Hainaut 20
Edoardo Corvi 40
Matteo Cancellieri 22
Gianluca Di Chiara 77
Giovanni Leoni 46
Yordan Osorio 3
Drissa Camara 23
Genoa Genoa
73 Patrizio Masini
20 Stefano Sabelli
45 Barwuah Mario Balotelli
69 Honest Ahanor
99 Franz Stolz
53 Lior Kasa
23 Fabio Miretti
72 Filippo Melegoni
39 Daniele Sommariva
8 Emil Bohinen
11 Gaston Pereiro
55 Federico Accornero
27 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 4.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 39.33%
6.67 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (13trận)
Chủ Khách
Genoa (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
1
1
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1

Parma Parma

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Dennis Man Cánh phải 3 0 1 30 25 83.33% 0 0 51 6.54
11 Pontus Almqvist Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 0 1 14 5.92
8 Nahuel Estevez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 29 70.73% 3 2 51 6.14
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 1 54 45 83.33% 0 2 67 6.77
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 28 75.68% 7 1 68 6.77
7 Adrian Benedyczak Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
28 Valentin Mihaila Cánh trái 1 0 1 17 10 58.82% 0 4 32 7.01
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 2 0 0 49 40 81.63% 0 2 54 6.02
10 Adrian Bernabe Garcia Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 0 0 16 6.35
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 53 91.38% 1 1 76 6.26
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 1 42 7.51
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 2 54 6.57
9 Gabriel Charpentier Tiền đạo cắm 1 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.01
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 0 2 28 6.24
16 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 13 100% 0 0 20 6.15
61 Anas Haj Mohamed Cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 5.71

Genoa Genoa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Barwuah Mario Balotelli Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 46 86.79% 2 0 64 6.7
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 32 6.33
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 2 0 14 6.23
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 2 2 1 28 20 71.43% 0 6 41 7.12
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 6 1 1 17 11 64.71% 0 3 32 7.56
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 0 5 24 20 83.33% 13 0 53 7.3
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 2 2 1 32 25 78.13% 0 2 52 7.65
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 3 48 7.07
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 3 2 56 7.11
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 16 76.19% 4 0 43 6.61
33 Alan Matturro Trung vệ 1 1 1 35 28 80% 3 1 50 7.13
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 0 0 1 2 1 50% 0 0 4 6.1
21 Jeff Ekhator Forward 2 1 0 10 8 80% 2 0 20 6.13
69 Honest Ahanor 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi