ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Pháp nữ - Chủ nhật, 29/09 Vòng 2
Paris Saint Germain Nữ
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Guingamp Nữ
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-3
0.74
+3
1.00
O 3.5
0.97
U 3.5
0.83
1
1.10
X
7.00
2
15.00
Hiệp 1
-1.25
0.78
+1.25
1.03
O 1.75
0.85
U 1.75
0.95

Diễn biến chính

Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
Phút
Guingamp Nữ Guingamp Nữ
Samoura T. match yellow.png
20'
26'
match yellow.png Abdu L.
39'
match yellow.png Sieber M.
43'
match yellow.png Seguin M.
Romee Leuchter 1 - 0 match goal
51'
58'
match yellow.png Guellati S.
Romee Leuchter 2 - 0 match goal
60'
61'
match yellow.png Fercocq H.
Sakina Karchaoui 3 - 0
Kiến tạo: Grace Geyoro
match goal
63'
Le Guilly J. match yellow.png
72'
Diarra A. 4 - 0 match goal
86'
90'
match yellow.png Pacaud W.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
Guingamp Nữ Guingamp Nữ
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
23
 
Tổng cú sút
 
0
9
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
0
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
594
 
Số đường chuyền
 
291
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
23
11
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
7
107
 
Pha tấn công
 
45
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 5.67
6.33 Phạt góc 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 27.67%
7.33 Phạm lỗi 5
1.67 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paris Saint Germain Nữ (9trận)
Chủ Khách
Guingamp Nữ (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
3
0