Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
0.96
0.96
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.82
0.82
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Paris FC
Phút
Metz
13'
0 - 1 Cheikh Tidiane Sabaly
Kiến tạo: Pape Diallo
Kiến tạo: Pape Diallo
25'
0 - 2 Matthieu Udol
Kiến tạo: Ismael Traore
Kiến tạo: Ismael Traore
30'
Jessy Deminguet
Nouha Dicko 1 - 2
Kiến tạo: Mamadou Mbow
Kiến tạo: Mamadou Mbow
31'
38'
Sadibou Sane
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Lohann Doucet
Ra sân: Lohann Doucet
64'
Jean-Philippe Krasso
Ra sân: Nouha Dicko
Ra sân: Nouha Dicko
64'
71'
Matthieu Udol
Mathys Tourraine
76'
77'
Simon Elisor
Ra sân: Ablie Jallow
Ra sân: Ablie Jallow
78'
Joel Asoro
Ra sân: Pape Diallo
Ra sân: Pape Diallo
Jules Gaudin
Ra sân: Tuomas Ollila
Ra sân: Tuomas Ollila
82'
Julien Lopez
Ra sân: Ilan Kebbal
Ra sân: Ilan Kebbal
82'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Vincent Marchetti
Ra sân: Vincent Marchetti
88'
89'
Alpha Toure
Ra sân: Gauthier Hein
Ra sân: Gauthier Hein
89'
Maxime Colin
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Paris FC
Metz
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
64%
Kiểm soát bóng
36%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
637
Số đường chuyền
348
89%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
8
13
Đánh chặn
6
18
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
12
Thử thách
12
53
Long pass
29
96
Pha tấn công
80
60
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Paris FC
4-3-3
Metz
4-2-3-1
16
Nkambadio
2
Ollila
15
Kolodziejczak
5
Mbow
39
Tourraine
17
Camara
4
Marchetti
8
Doucet
7
Gory
10
Kebbal
12
Dicko
16
Oukidja
39
Koffi
38
Sane
8
Traore
3
Udol
6
Nduquidi
20
Deminguet
36
Jallow
7
Hein
14
Sabaly
10
Diallo
Đội hình dự bị
Paris FC
Jules Gaudin
27
Pierre Yves Hamel
29
Jean-Philippe Krasso
11
Julien Lopez
20
Maxime Baila Lopez
21
Remy Riou
1
Aboubaka Soumahoro
6
Metz
99
Joel Asoro
2
Maxime Colin
31
Simon Elisor
15
Ababacar Moustapha Lo
9
Ibou Sane
61
Pape Sy
12
Alpha Toure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
3.67
64%
Kiểm soát bóng
56.33%
12
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris FC (5trận)
Chủ
Khách
Metz (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2