Diễn biến chính
Tomas Vlcek
24'
34'
0 - 1 Petr Reinberk
47'
Kim Seung-Bin
52'
Michal Kadlec
Dominik Janosek 1 - 1
Kiến tạo: Marek Icha
55'
Petr Reinberk(OW) 2 - 1
57'
Denis Darmovzal
64'
65'
Filip Vecheta
Ra sân: Kim Seung-Bin
65'
Jan Kalabiska
Ra sân: Pavel Juroska
Bartosz Pikul
Ra sân: Vojtech Sychra
67'
John Jerabek
Ra sân: Michal Hlavaty
72'
Bartosz Pikul 3 - 1
Kiến tạo: Pavel Cerny
73'
80'
Ondrej Sasinka
Ra sân: Ondrej Mihalik
80'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Milan Petrzela
David Huf
Ra sân: Pavel Cerny
82'
Leandro Matheus Rodrigues Lima
Ra sân: Dominik Kostka
82'
Tomas Koukola
Ra sân: Dominik Janosek
83'
John Jerabek
90'
Thống kê kỹ thuật
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
58
Tấn công nguy hiểm
121
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.33
1.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
43%
Kiểm soát bóng
51%
10
Phạm lỗi
7
1.2
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.6
2.4
Phạt góc
4
2.3
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
2.5
47.8%
Kiểm soát bóng
47%
10.6
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)