Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.76
0.76
-0
1.02
1.02
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.91
0.91
1
2.30
2.30
X
3.25
3.25
2
2.65
2.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Pardubice
Phút
Baumit Jablonec
Vojtech Sychra 1 - 0
Kiến tạo: Bartosz Pikul
Kiến tạo: Bartosz Pikul
8'
Pavel Cerny 2 - 0
26'
46'
Michal Surzyn
Ra sân: Jan Chramosta
Ra sân: Jan Chramosta
Jakub Markovic
Ra sân: Florin Nita
Ra sân: Florin Nita
46'
46'
Milos Kratochvil
Ra sân: Tomas Hubschman
Ra sân: Tomas Hubschman
Kamil Vacek
Ra sân: Michal Hlavaty
Ra sân: Michal Hlavaty
46'
Kamil Vacek
61'
Matej Helesic
Ra sân: Bartosz Pikul
Ra sân: Bartosz Pikul
74'
Emil Tischler
Ra sân: Vojtech Sychra
Ra sân: Vojtech Sychra
74'
81'
Vojtech Patrak
Ra sân: Michal Cernak
Ra sân: Michal Cernak
Ladislav Krobot
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
82'
90'
David Stepanek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Pardubice
Baumit Jablonec
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
12
9
Sút Phạt
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
9
5
Cứu thua
6
34
Ném biên
31
134
Pha tấn công
133
75
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Pardubice
4-1-4-1
Baumit Jablonec
3-5-2
1
Nita
18
Chlumecky
34
Vlcek
5
Hranac
6
Icha
15
Darmovzal
10
Pikul
39
Janosek
19
Hlavaty
27
Sychra
9
Cerny
1
Hanus
5
Stepanek
32
Kral
14
Soucek
21
Polidar
31
Sulc
3
Hubschman
7
Povazanec
95
Cernak
99
Sejk
19
Chramosta
Đội hình dự bị
Pardubice
Matej Helesic
20
David Huf
21
John Jerabek
14
Tomas Koukola
13
Ladislav Krobot
17
Jakub Markovic
32
Samuel Simek
11
Emil Tischler
12
Kamil Vacek
7
Baumit Jablonec
44
Joshua Akpudje
18
David Heidenreich
9
Davis Ikaunieks
17
Milos Kratochvil
27
David Nykrin
33
Vojtech Patrak
29
Jakub Surovcik
23
Michal Surzyn
34
Ondrej Podzimek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3
3.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
12.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Pardubice (8trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1