ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 2, 30/09 Vòng 6
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Aris Thessaloniki
Thompas Stadium
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.91
+1
0.97
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
1.80
X
3.60
2
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
17'
match yellow.png Francisco Manuel Velez Jimenez
Giannis Michailidis match yellow.png
20'
38'
match yellow.png Manu Garcia
Abdul Rahman Baba match yellow.png
55'
63'
match goal 0 - 1 Manu Garcia
Kiến tạo: Martin Montoya Torralbo
82'
match yellow.png Julian Cuesta Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Aris Thessaloniki Aris Thessaloniki
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
441
 
Số đường chuyền
 
310
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
26
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
28
111
 
Pha tấn công
 
83
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
61.67% Kiểm soát bóng 47.67%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (22trận)
Chủ Khách
Aris Thessaloniki (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
0
2