ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C2 Châu Âu - Thứ 6, 27/10 Vòng Group
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Rennes
Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
-0
0.96
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.60
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Rennes Rennes
7'
match goal 0 - 1 Amine Gouiri
Kiến tạo: Enzo Le Fee
22'
match yellow.png Jeanuel Belocian
Bernard Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
25'
30'
match change Santamaria Baptiste
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Adrien Truffert
46'
match change Fabian Rieder
Ra sân: Enzo Le Fee
49'
match goal 0 - 2 Arnaud Kalimuendo Muinga
Kiến tạo: Fabian Rieder
Sebastian Alberto Palacios Penalty awarded match var
59'
Aitor Cantalapiedra
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
match change
61'
Fotis Ioannidis 1 - 2 match pen
61'
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Adam Gnezda Cerin
match change
62'
Daniel Mancini
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
match change
62'
Andraz Sporar
Ra sân: Filip Djuricic
match change
74'
Giannis Kotsiras
Ra sân: Georgios Vagiannidis
match change
79'
80'
match change Arthur Theate
Ra sân: Adrien Truffert
80'
match change Desire Doue
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
80'
match yellow.png Arnaud Kalimuendo Muinga
90'
match yellow.png Arthur Theate
90'
match yellow.png Ludovic Blas
90'
match change Martin Terrier
Ra sân: Amine Gouiri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Rennes Rennes
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
552
 
Số đường chuyền
 
333
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
120
 
Pha tấn công
 
68
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Daniel Mancini
27
Giannis Kotsiras
52
Tonny Trindade de Vilhena
9
Andraz Sporar
22
Aitor Cantalapiedra
67
Athanasios Prodromitis
81
Klidman Lilo
24
Georgios Sideras
12
Juri Lodigin
4
Ruben Perez Marmol
99
Bilal Mazhar Abdelrahman
Panathinaikos Panathinaikos 4-2-3-1
Rennes Rennes 4-3-3
91
Brignoli
25
Mladenovic
21
Jedvaj
5
Schenkeveld
2
Vagiannidis
55
Silva
16
Cerin
34
Palacios
31
Djuricic
10
Duarte
7
Ioannidis
30
Mandanda
22
Assignon
23
Omari
16
Belocian
3
Truffert
14
Bourigeaud
21
Matic
28
Fee
11
Blas
9
Muinga
10
Gouiri

Substitutes

5
Arthur Theate
7
Martin Terrier
33
Desire Doue
8
Santamaria Baptiste
32
Fabian Rieder
43
Mahamadou Nagida
40
Geoffrey Lembet
1
Gauthier Gallon
15
Christopher Wooh
17
Guela Doue
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Daniel Mancini 17
Giannis Kotsiras 27
Tonny Trindade de Vilhena 52
Andraz Sporar 9
Aitor Cantalapiedra 22
Athanasios Prodromitis 67
Klidman Lilo 81
Georgios Sideras 24
Juri Lodigin 12
Ruben Perez Marmol 4
Bilal Mazhar Abdelrahman 99
Rennes Rennes
5 Arthur Theate
7 Martin Terrier
33 Desire Doue
8 Santamaria Baptiste
32 Fabian Rieder
43 Mahamadou Nagida
40 Geoffrey Lembet
1 Gauthier Gallon
15 Christopher Wooh
17 Guela Doue
99 Bertug Yildirim
34 Ibrahim Salah

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 9
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
66.67% Kiểm soát bóng 62.33%
16 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (20trận)
Chủ Khách
Rennes (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
2
0

Panathinaikos Panathinaikos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Bart Schenkeveld Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 29 6.23
31 Filip Djuricic Tiền vệ công 2 1 0 22 20 90.91% 0 0 27 6.05
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 1 0 2 22 20 90.91% 2 0 28 6.31
25 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 33 80.49% 1 0 52 6.06
91 Alberto Brignoli Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 24 6.07
55 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 40 6.19
21 Tin Jedvaj Trung vệ 0 0 1 46 43 93.48% 0 1 48 6.19
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 1 0 2 12 10 83.33% 1 1 24 6.38
16 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 1 1 0 33 30 90.91% 0 0 40 6.14
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 3 1 1 12 8 66.67% 0 1 24 6.22
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 3 2 30 6.26

Rennes Rennes

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 23 7.48
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 34 28 82.35% 0 1 39 6.76
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6.48
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.05
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 1 0 0 11 11 100% 1 0 15 6.18
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 1 1 7 5 71.43% 3 0 24 7.4
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 1 0 23 7.01
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.21
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 34 6.57
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.58
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 16 6.41
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi