ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 10/08 Vòng Round 3
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Marseille 1
Quang đãng, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.02
O 2.5
0.84
U 2.5
0.89
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Marseille Marseille
1'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
16'
match yellow.png Iliman Ndiaye
31'
match yellow.png Leonardo Balerdi
Filip Djuricic match yellow.png
43'
65'
match yellow.pngmatch red Geoffrey Kondogbia
Ruben Perez Marmol match yellow.png
77'
Bernard Anicio Caldeira Duarte 1 - 0
Kiến tạo: Fotis Ioannidis
match goal
83'
Bernard Anicio Caldeira Duarte match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Marseille Marseille
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
571
 
Số đường chuyền
 
282
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
15
122
 
Pha tấn công
 
83
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7
49.67% Kiểm soát bóng 66%
11.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (10trận)
Chủ Khách
Marseille (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2